STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00150 | TOÁN 7 -T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
2 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00151 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
3 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00115 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
4 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00113 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
5 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00554 | TOÁN 6 - T2 | HÀ HUY KHOÁT | 06/09/2024 | 107 |
6 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00562 | TOÁN 6 - T1 | HÀ HUY KHOÁT | 06/09/2024 | 107 |
7 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00786 | BT TOÁN 6 - T2 | NGUỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
8 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00780 | BT TOÁN 6 - T1 | NGUỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
9 | Nguyễn Quang Đan | 9 A | STN-00089 | Tiếu lâm hiện đại | TÚ ANH | 10/12/2024 | 12 |
10 | Nguyễn Quang Đan | 9 A | TGIM-00037 | TC Thế giới mới số 952 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 10/12/2024 | 12 |
11 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00889 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 24 |
12 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 sgk | LÊ HUY HOÀNG | 28/11/2024 | 24 |
13 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00466 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 28/11/2024 | 24 |
14 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00309 | BT CÔNG NGHỆ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/11/2024 | 24 |
15 | Nguyễn Thị Muôn | | VNGV-00137 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 24 |
16 | Nguyễn Thị Muôn | | VNGV-00103 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 24 |
17 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00763 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
18 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00888 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
19 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00467 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 107 |
20 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00428 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 107 |
21 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00311 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
22 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00526 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
23 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00864 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
24 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00145 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
25 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00104 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
26 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00056 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
27 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00034 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
28 | Nguyễn Thị Thao | | VNGV-00128 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 - SGV | VŨ MINH GIANG, | 20/09/2024 | 93 |
29 | Nguyễn Thị Thao | | SGKM-00548 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2024 | 93 |
30 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00425 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
31 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00743 | NGỮ VĂN 8 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
32 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00044 | Giáo dục thể chất 7 sgv | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
33 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00125 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
34 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00512 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
35 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00755 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
36 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
37 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00452 | Bài tập 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 107 |
38 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00454 | Bài tập 8 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 107 |
39 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00415 | TOÁN 8 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
40 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00746 | TOÁN 8 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
41 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00667 | BT TOÁN 7 - T2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
42 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00670 | BT TOÁN 7 - T1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
43 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00149 | TOÁN 7 -T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
44 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00152 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
45 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00243 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
46 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00426 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 107 |
47 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00774 | BT KHAO HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
48 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00197 | CÔNG NGHỆ trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
49 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00036 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
50 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00058 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
51 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00105 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
52 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00144 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
53 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00848 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 99 |
54 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00124 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 - SGV | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 99 |
55 | Nguyễn Văn Lực | | SGKM-00125 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 107 |
56 | Nguyễn Văn Lực | | SGKM-00507 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 107 |
57 | Nguyễn Văn Lực | | SGKM-00857 | MĨ THUẬT 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 107 |
58 | Nguyễn Văn Lượng | 8 D | VLTT-16.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 107 | PHẠM VĂN THIỀU | 09/12/2024 | 13 |
59 | Nguyễn Văn Lượng | 8 D | TTUT-20.01 | Toán tuổi thơ số 122 T3-2013 | VŨ KIM THỦY | 09/12/2024 | 13 |
60 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00855 | ÂM NHẠC 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
61 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00884 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
62 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00885 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
63 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00003 | Âm nhạc 6 sgv | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
64 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00181 | ÂM NHẠC 7 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
65 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00183 | ÂM NHẠC 8 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
66 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00186 | ÂM NHẠC 9 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
67 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00436 | Mĩ thuật 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 107 |
68 | Vũ Hoài Nam | | SGKM-00431 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
69 | Vũ Hoài Nam | | SGKM-00876 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp 9 - Mô đun lắp mạng điện trong nhà | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
70 | Vũ Hoài Nam | | SGKM-00873 | Công nghệ định hướng phát triển nghề nghiệp 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
71 | Vũ Hoài Nam | | VNGV-00196 | CÔNG NGHỆ trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
72 | Vũ Hoài Nam | | VNGV-00198 | CÔNG NGHỆ 9 định hướng nghề nghiệp - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
73 | Vũ Hoài Nam | | VNGV-00080 | CÔNG NGHỆ 8 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
74 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00841 | NGỮ VĂN 9 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
75 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00840 | NGỮ VĂN 9 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
76 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00418 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
77 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00423 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
78 | Vũ Thị Hạnh | | VNGV-00098 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
79 | Vũ Thị Hạnh | | VNGV-00169 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
80 | Vũ Thị Phương Thủy | | STKC-00186 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 06/09/2024 | 107 |
81 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00061 | TOÁN 7 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
82 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 sgv | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
83 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00071 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
84 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00881 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 107 |
85 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00442 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
86 | Vũ Thị Phương Thủy | | SNV-00466 | Đề kiểm tra chuẩn kiến thức kĩ năng Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2024 | 107 |
87 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00136 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 - SGV | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 107 |
88 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00890 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 107 |
89 | Vũ Tùng Lâm | 7 A | VHTT-00047 | Văn học và tuổi trẻ số 343 | VŨ VĂN HÙNG | 10/12/2024 | 12 |
90 | Vũ Tùng Lâm | 7 A | TTUT-15.02 | Toán tuổi thơ số 117 | VŨ KIM THỦY | 10/12/2024 | 12 |