STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Hoàng Long | 8 C | STN-00472 | Trí tuệ cảm xúc: Chìa khóa mở cánh của tâm hồn | HOÀI THƯƠNG | 11/04/2025 | 17 |
2 | Đặng Đức Tiến Tú | 9 D | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số 281 | VŨ VĂN HÙNG | 21/04/2025 | 7 |
3 | Đặng Đức Tiến Tú | 9 D | TBGD-00070 | TC Thiết bị giáo dục T7-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 02/04/2025 | 26 |
4 | Đặng Đức Tiến Tú | 9 D | TTUT-14.01 | Toán tuổi thơ số 116 | VŨ KIM THỦY | 02/04/2025 | 26 |
5 | Đặng Đức Tiến Tú | 9 D | DHNN-00022 | TC Dạy và học ngày nay T10 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 02/04/2025 | 26 |
6 | Đặng Thị Tố Như | 7 B | STN-00623 | Những khám phá bí ẩn về Trái đất | THU HƯƠNG | 09/04/2025 | 19 |
7 | Đặng Tiến Thắng | 7 C | VLTT-19.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 110 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/03/2025 | 48 |
8 | Đặng Tiến Thắng | 7 C | TGIM-00045 | TC Thế giới mới số 14 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/03/2025 | 48 |
9 | Đặng Tiến Thắng | 7 C | TTUT-28.02 | Toán tuổi thơ số 132 T2-2014 | VŨ KIM THỦY | 11/03/2025 | 48 |
10 | Đào Đắc Duy Dũng | 8 C | STN-00034 | Thung lũng bình yên | NGUYỄN LINH | 03/04/2025 | 25 |
11 | Đào Đắc Duy Dũng | 8 C | TGIM-00051 | TC Thế giới mới số 20 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 09/04/2025 | 19 |
12 | Đào Đắc Long | 8 A | VHTT-00054 | Văn học và tuổi trẻ số 358+359 | ĐINH VĂN VANG | 10/04/2025 | 18 |
13 | Đào Đức Tâm | 8 D | STN-00479 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Những hiện tượng thần kì | PHẠM HỒNG | 08/04/2025 | 20 |
14 | Đào Minh Trí | 6 D | DHNN-00010 | TC Dạy và học ngày nay T 10 / 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/03/2025 | 48 |
15 | Đào Minh Trí | 6 D | VHTT-00047 | Văn học và tuổi trẻ số 343 | VŨ VĂN HÙNG | 11/03/2025 | 48 |
16 | Đào Nam Dũng | 8 B | STN-00536 | Cánh cửa không bao giờ khóa | HẢI CHÂU | 28/03/2025 | 31 |
17 | Đào Nam Dũng | 8 B | TGIM-00063 | TC Thế giới mới số 33 | PHAN TẤN THẮNG | 28/03/2025 | 31 |
18 | Đào Quỳnh Chi | 8 C | STN-00322 | Người quét dọn tâm hồn: Bài học người Nhật về chân giá trị của công việc. | KAMATA HIROSHI | 07/04/2025 | 21 |
19 | Đào Quỳnh Chi | 8 C | TGIM-00042 | TC Thế giới mới số 11 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 07/04/2025 | 21 |
20 | Đào Thị Hà Trang | 9 D | STN-00689 | ÂM LUẬT VÔ TÌNH- | SYDELLE KREMER | 23/04/2025 | 5 |
21 | Đào Thị Hà Trang | 9 D | STN-00078 | Raphael | NGUYỄN THẮNG VU | 28/03/2025 | 31 |
22 | Đào Thị Hà Trang | 9 D | SHCM-00069 | Những chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành- Nguyễn Ái Quốc- Hồ Chí Minh | NGUYỄN VĂN KHOAN | 28/03/2025 | 31 |
23 | Đào Thị Mai Linh | 8 C | VLTT-31.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 122 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/04/2025 | 17 |
24 | Đào Thị Mai Phương | 9 C | VLTT-35.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 126 | PHẠM VĂN THIỀU | 08/04/2025 | 20 |
25 | Đào Thị Mai Phương | 9 C | STN-00016 | Vị thánh trên bục giảng | NGÔ TRẦN ÁI | 28/03/2025 | 31 |
26 | Đào Thị Nga | 9 C | TBGD-00040 | TC Thiết bị giáo dục số 101 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
27 | Đào Thị Nga | 9 C | VHTT-00049 | Văn học và tuổi trẻ số 347 | VŨ VĂN HÙNG | 28/03/2025 | 31 |
28 | Đào Thị Nga | 9 C | TBGD-00017 | TC Thiết bị giáo dục số 74 | PHẠM VĂN SƠN | 11/04/2025 | 17 |
29 | Đào Thị Ngọc Khánh | 8 C | STN-00557 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 10/04/2025 | 18 |
30 | Đào Thị Ngọc Khánh | 8 C | DHNN-00026 | TC Dạy và học ngày nay T2 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 10/04/2025 | 18 |
31 | Đào Thị Quỳnh Anh | 8 A | TBGD-00099 | Tạp chí Thiết bị giáo dục kỳ I - tháng 1 - 2023 | PHẠM VĂN SƠN | 07/04/2025 | 21 |
32 | Đào Thị Thanh | 7 B | VLTT-40.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 131 | PHẠM VĂN THIỀU | 08/04/2025 | 20 |
33 | Đào Thị Thanh Xuân | 9 A | STN-00384 | 109 truyện cổ tích về các loài vật | PHÚC HẢI | 23/04/2025 | 5 |
34 | Đào Thị Thoa | 9 D | STN-00705 | Làm một người trung thực- Nhật kí trướng thành của đứa bé ngoan | GIẢ VÂN BẰNG | 21/04/2025 | 7 |
35 | Đào Thị Thoa | 9 D | TCGD-00040 | Tạp chí Giáo dục số 296 | NGUYỄN HUY HUẤN | 21/04/2025 | 7 |
36 | Đào Tùng Lâm | 7 B | TBGD-00058 | TC Thiết bị giáo dục số 119 | PHẠM VĂN SƠN | 02/04/2025 | 26 |
37 | Đào Văn Quang | 7 B | STN-00236 | Trò chơi IQ nâng cao khả năng quan sát | HÒA BÌNH | 03/04/2025 | 25 |
38 | Đào Văn Quang | 7 B | SKNS-00059 | Các biện pháp ứng phó với Tình huống nguy hiểm | NGUYỄN THANH NGÂN | 09/04/2025 | 19 |
39 | Đào Việt Hà | 8 D | STN-00077 | Backmann | NGUYỄN THẮNG VU | 02/04/2025 | 26 |
40 | Đào Việt Khang | 9 B | DHNN-00015 | TC Dạy và học ngày nay T3 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/04/2025 | 20 |
41 | Đào Vũ Hoàng Anh | 9 A | KHGD-00067 | TC Khoa học giáo dục số 127 | TRẦN CÔNG PHONG | 03/04/2025 | 25 |
42 | Đào Xuân Tuấn | 6 C | VLTT-22.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 113 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/03/2025 | 48 |
43 | Đào Xuân Tuấn | 6 C | THTT-01.02 | Toán học và tuổi trẻ T1/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 11/03/2025 | 48 |
44 | Đỗ Uyên Nhi | 8 D | STN-00580 | Đắc nhân tâm - Bí quyết thành công | NGUYỄN HIẾN LÊ | 28/03/2025 | 31 |
45 | Đỗ Uyên Nhi | 8 D | DHNN-00044 | TC Dạy và học ngày nay T9 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/03/2025 | 31 |
46 | Đỗ Uyên Nhi | 8 D | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ số 265-266-267 | VŨ VĂN HÙNG | 09/04/2025 | 19 |
47 | Hà Minh Hiếu | 8 C | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ số 375 | MẠC VĂN THIỆN | 11/04/2025 | 17 |
48 | Hà Nguyễn Thùy Dương | 8 B | TBGD-00048 | TC Thiết bị giáo dục số 109 | PHẠM VĂN SƠN | 01/04/2025 | 27 |
49 | Hà Thị Minh Ánh | 9 A | STN-00709 | Việc của mình tự mình làm- Nhật kí trướng thành của đứa bé ngoan | GIẢ VÂN BẰNG | 23/04/2025 | 5 |
50 | Hà Thị Mỹ Duyên | 6 D | TBGD-00055 | TC Thiết bị giáo dục số 116 | PHẠM VĂN SƠN | 11/03/2025 | 48 |
51 | Hà Thị Mỹ Duyên | 6 D | TGIM-00028 | TC Thế giới mới số 942 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/03/2025 | 48 |
52 | Hà Thị Mỹ Duyên | 6 D | STN-00493 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa đông | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 12/03/2025 | 47 |
53 | Hoàng Bá Hải Đăng | 7 A | TBGD-00063 | TC Thiết bị giáo dục số 124 | PHẠM VĂN SƠN | 09/04/2025 | 19 |
54 | Hoàng Bá Kiên | 9 B | TBGD-00037 | TC Thiết bị giáo dục số 98 | PHẠM VĂN SƠN | 01/04/2025 | 27 |
55 | Hoàng Bá Minh Quân | 8 B | KHGD-00071 | TC Khoa học giáo dục số 131 | TRẦN CÔNG PHONG | 10/04/2025 | 18 |
56 | Hoàng Bá Minh Quân | 8 B | TTUT-35.01 | Toán tuổi thơ số 141 | VŨ KIM THỦY | 10/04/2025 | 18 |
57 | Hoàng Chí Thành | 9 B | VLTT-39.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 130 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/04/2025 | 17 |
58 | Hoàng Chí Thành | 9 B | STN-00482 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Giải mã thế giới bí ẩn | PHẠM HỒNG | 28/03/2025 | 31 |
59 | Hoàng Chí Thành | 9 B | TGIM-00055 | TC Thế giới mới số 24 | PHAN TẤN THẮNG | 28/03/2025 | 31 |
60 | Hoàng Hải Yến | 6 C | SHCM-00056 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 6 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 11/03/2025 | 48 |
61 | Hoàng Hải Yến | 6 C | TGIM-00017 | TC Thế giới mới số 930 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/03/2025 | 48 |
62 | Hoàng Hải Yến | 6 C | DHNN-00018 | TC Dạy và học ngày nay T6 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/03/2025 | 48 |
63 | Hoàng Hải Yến | 9 D | THTT-28.01 | Toán học và tuổi trẻ T 04/ 2017 | NGUYỄN ANH QUÂN | 07/04/2025 | 21 |
64 | Hoàng Hải Yến | 9 D | TGIM-00029 | TC Thế giới mới số 943 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 07/04/2025 | 21 |
65 | Hoàng Hữu An | 8 A | STN-00546 | Chuồng cọp trên cao | NGUYỄN THU HẰNG | 10/04/2025 | 18 |
66 | Hoàng Hữu An | 8 A | KHGD-00013 | TC Khoa học giáo dục số 70 | PHAN VĂN KHA | 07/04/2025 | 21 |
67 | Hoàng Minh Thành | 6 D | STN-00496 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa xuân | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 11/03/2025 | 48 |
68 | Hoàng Minh Thành | 6 D | TGIM-00048 | TC Thế giới mới số 17 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/03/2025 | 48 |
69 | Hoàng Nhật Vy | 7 D | STN-00059 | Tượng gỗ Tây Nguyên | NGUYỄN THẮNG VU | 02/04/2025 | 26 |
70 | Hoàng Thị Ánh Dương | 9 B | STN-00055 | Một thời bụi phấn - T2 | NHIỀU TÁC GIẢ | 28/03/2025 | 31 |
71 | Hoàng Thị Ánh Dương | 9 B | DHNN-00051 | TC Dạy và học ngày nay T4 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/03/2025 | 31 |
72 | Hoàng Thị Dung | 6 D | TBGD-00020 | TC Thiết bị giáo dục số 81 | PHẠM VĂN SƠN | 11/03/2025 | 48 |
73 | Hoàng Thị Dung | 6 D | TTUT-15.02 | Toán tuổi thơ số 117 | VŨ KIM THỦY | 11/03/2025 | 48 |
74 | Hoàng Thị Hà Vi | 9 D | TBGD-00059 | TC Thiết bị giáo dục số 120 | PHẠM VĂN SƠN | 02/04/2025 | 26 |
75 | Hoàng Thị Hà Vi | 9 D | KHGD-00063 | TC Khoa học giáo dục số 123 | TRẦN CÔNG PHONG | 02/04/2025 | 26 |
76 | Hoàng Thị Hà Vi | 9 D | KHGD-00077 | TC Khoa học giáo dục số 137 | TRẦN CÔNG PHONG | 02/04/2025 | 26 |
77 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8 A | SHCM-00130 | Bác Hồ và những bài tập đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp6 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 10/04/2025 | 18 |
78 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8 A | TBGD-00031 | TC Thiết bị giáo dục số 92 | PHẠM VĂN SƠN | 07/04/2025 | 21 |
79 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8 A | SHCM-00045 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 10 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 07/04/2025 | 21 |
80 | Hoàng Thị Quỳnh Thư | 9 D | STN-00533 | Truyện Kiều qua khía cạnh tâm linh | HUYỄN Ý | 14/04/2025 | 14 |
81 | Hoàng Thị Tiêu Huyền | 7 C | STN-00517 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 11/04/2025 | 17 |
82 | Hoàng Thị Tiêu Huyền | 7 C | VLTT-29.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 120 | PHẠM VĂN THIỀU | 12/03/2025 | 47 |
83 | Hoàng Thị Tiêu Huyền | 7 C | THTT-04.02 | Toán học và tuổi trẻ T4/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 12/03/2025 | 47 |
84 | Hoàng Thúy Trúc | 8 C | STN-00072 | Elizabeth Taylor | NGUYỄN THẮNG VU | 02/04/2025 | 26 |
85 | Hoàng Thúy Trúc | 8 C | TGIM-00066 | TC Thế giới mới số 36 | PHAN TẤN THẮNG | 02/04/2025 | 26 |
86 | Hoàng Thúy Trúc | 8 C | SHCM-00063 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 11/04/2025 | 17 |
87 | Hoàng Văn Bắc | 9 A | TGIM-00046 | TC Thế giới mới số 15 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 07/04/2025 | 21 |
88 | Hoàng Vương Anh | 6 B | THTT-02.01 | Toán học và tuổi trẻ T2/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 13/03/2025 | 46 |
89 | Hoàng Vương Anh | 6 B | TCGD-00020 | Tạp chí Giáo dục số 269 | NGUYỄN HUY HUẤN | 13/03/2025 | 46 |
90 | Hoàng Yến Linh | 7 B | VLTT-30.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 121 | PHẠM VĂN THIỀU | 09/04/2025 | 19 |
91 | Hoàng Yến Nhi | 9 C | KHGD-00022 | TC Khoa học giáo dục số 82 | PHAN VĂN KHA | 28/03/2025 | 31 |
92 | Hoàng Yến Nhi | 9 C | TGIM-00035 | TC Thế giới mới số 950 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 28/03/2025 | 31 |
93 | Lê Hoàng Đức | 9 A | TBGD-00079 | TC Thiết bị giáo dục T 04-2017 số 142 | PHẠM VĂN SƠN | 23/04/2025 | 5 |
94 | Lê Thu Trang | 8 A | VLTT-11.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 99 | Phạm Văn Thiều | 10/04/2025 | 18 |
95 | Lê Văn Long | 7 A | SHCM-00055 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 6 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 09/04/2025 | 19 |
96 | Ngọ Thành Vinh | 9 D | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ số 358+359 | ĐINH VĂN VANG | 02/04/2025 | 26 |
97 | Ngọ Thành Vinh | 9 D | TCGD-00036 | Tạp chí Giáo dục số 292 | NGUYỄN HUY HUẤN | 02/04/2025 | 26 |
98 | Ngọ Thành Vinh | 9 D | STN-00539 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Vì sao nước biển lại mặn? | TUYẾT VÂN | 02/04/2025 | 26 |
99 | Nguyễn Anh Thư | 9 D | STN-00357 | 365 Chuyện kể trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển chỉ số EQ | NGỌC LINH | 28/03/2025 | 31 |
100 | Nguyễn Anh Thư | 9 D | KHGD-00040 | TC Khoa học giáo dục số 100 | PHAN VĂN KHA | 28/03/2025 | 31 |
101 | Nguyễn Anh Thư | 9 D | TTUT-18.02 | Toán tuổi thơ số 120 | VŨ KIM THỦY | 28/03/2025 | 31 |
102 | Nguyễn Bá Thành | 9 C | STN-00634 | Việc của mình tự mình làm | HAOHAIZI | 15/04/2025 | 13 |
103 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 C | STN-00340 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ: Lòng dũng cảm- Sự tự tin | ĐỨC TRÍ | 03/04/2025 | 25 |
104 | Nguyễn Bảo Yến | 9 A | STN-00513 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 03/04/2025 | 25 |
105 | Nguyễn Đào Ngọc Anh | 9 A | TBGD-00057 | TC Thiết bị giáo dục số 118 | PHẠM VĂN SƠN | 03/04/2025 | 25 |
106 | Nguyễn Đỗ Ngọc Hân | 7 C | STN-00321 | Điều kì diệu từ cách nhìn cuộc sống | ĐINH THỊ THANH THỦY | 07/04/2025 | 21 |
107 | Nguyễn Đức Duy | 8 B | KHGD-00041 | TC Khoa học giáo dục số 101 | PHAN VĂN KHA | 01/04/2025 | 27 |
108 | Nguyễn Đức Sơn | 9 C | TCGD-00045 | Tạp chí Giáo dục số 301 | NGUYỄN HUY HUẤN | 14/04/2025 | 14 |
109 | Nguyễn Đức Sơn | 9 C | SHCM-00079 | Thầy giáo của trường Dục Thanh | SƠN TÙNG | 14/04/2025 | 14 |
110 | Nguyễn Đức Sơn | 9 C | TGIM-00023 | TC Thế giới mới số 937 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 14/04/2025 | 14 |
111 | Nguyễn Gia Bảo Linh | 9 B | DHNN-00027 | TC Dạy và học ngày nay T3 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/04/2025 | 17 |
112 | Nguyễn Gia Bảo Linh | 9 B | VHTT-00042 | Văn học và tuổi trẻ số 321 | VŨ VĂN HÙNG | 08/04/2025 | 20 |
113 | Nguyễn Hà Linh | 7 C | STN-00575 | 779 câu đố luyện trí thông minh | NGUYỄN BÍCH HẰNG | 11/04/2025 | 17 |
114 | Nguyễn Hải Anh | 9 D | STN-00723 | Mỗi ngày một câu chuyện - 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm | PHẠM VĂN TÌNH | 23/04/2025 | 5 |
115 | Nguyễn Hoàng Như Ý | 8 A | STN-00613 | Kể chuyện xứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 21/04/2025 | 7 |
116 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00150 | TOÁN 7 -T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
117 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00151 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
118 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00115 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 234 |
119 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00113 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 234 |
120 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00554 | TOÁN 6 - T2 | HÀ HUY KHOÁT | 06/09/2024 | 234 |
121 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00562 | TOÁN 6 - T1 | HÀ HUY KHOÁT | 06/09/2024 | 234 |
122 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00786 | BT TOÁN 6 - T2 | NGUỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 234 |
123 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00780 | BT TOÁN 6 - T1 | NGUỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 234 |
124 | Nguyễn Khánh Linh | 8 A | TGIM-00038 | TC Thế giới mới số 953 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 02/04/2025 | 26 |
125 | Nguyễn Khánh Linh | 8 A | STN-00497 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa xuân | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 11/04/2025 | 17 |
126 | Nguyễn Lan Anh | | SHCM-00128 | Bác Hồ và những bài tập đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp6 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 24/02/2025 | 63 |
127 | Nguyễn Lan Anh | | TBGD-00011 | TC Thiết bị giáo dục số 68 | PHẠM VĂN SƠN | 24/02/2025 | 63 |
128 | Nguyễn Lan Anh | | DHNN-00036 | TC Dạy và học ngày nay T12 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 24/02/2025 | 63 |
129 | Nguyễn Lan Chi | 6 D | STN-00352 | Cầm tay Hà Nội | KHÚC CẨM HUYÊN | 12/03/2025 | 47 |
130 | Nguyễn Lan Chi | 6 D | SHCM-00036 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/03/2025 | 47 |
131 | Nguyễn Lan Chi | 6 D | THTT-02.02 | Toán học và tuổi trẻ T2/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 12/03/2025 | 47 |
132 | Nguyễn Mai Phương | 8 B | KHGD-00059 | TC Khoa học giáo dục số 119 | TRẦN CÔNG PHONG | 02/04/2025 | 26 |
133 | Nguyễn Mai Phương | 8 B | VHTT-00017 | Văn học và tuổi trẻ số 277 | VŨ VĂN HÙNG | 28/03/2025 | 31 |
134 | Nguyễn Mai Phương | 8 B | DHNN-00055 | TC Dạy và học ngày nay T8/2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/03/2025 | 31 |
135 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 C | STN-00101 | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | THU UYÊN | 02/04/2025 | 26 |
136 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 C | SKNS-00021 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 02/04/2025 | 26 |
137 | Nguyễn Minh Khoa | 8 C | VHTT-00012 | Văn học và tuổi trẻ số 271 | VŨ VĂN HÙNG | 11/04/2025 | 17 |
138 | Nguyễn Minh Khoa | 8 C | TGIM-00057 | TC Thế giới mới số 26 | PHAN TẤN THẮNG | 11/04/2025 | 17 |
139 | Nguyễn Minh Khoa | 8 C | STN-00632 | Việc của mình tự mình làm | HAOHAIZI | 10/04/2025 | 18 |
140 | Nguyễn Minh Khoa | 8 C | TTUT-23.02 | Toán tuổi thơ số 127 | VŨ KIM THỦY | 10/04/2025 | 18 |
141 | Nguyễn Minh Phương | 8 B | STN-00555 | Mình là cá | NHƯ VŨ | 07/04/2025 | 21 |
142 | Nguyễn Minh Phương | 8 B | TCGD-00032 | Tạp chí Giáo dục số 288 | NGUYỄN HUY HUẤN | 07/04/2025 | 21 |
143 | Nguyễn Minh Quân | 9 C | SHCM-00043 | Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 15/04/2025 | 13 |
144 | Nguyễn Minh Quân | 9 C | VLTT-17.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 108 | PHẠM VĂN THIỀU | 28/03/2025 | 31 |
145 | Nguyễn Minh Quân | 9 C | TCGD-00022 | Tạp chí Giáo dục số 271 | NGUYỄN HUY HUẤN | 28/03/2025 | 31 |
146 | Nguyễn Minh Tuấn | 9 D | VHTT-00028 | Văn học và tuổi trẻ số 299 | VŨ VĂN HÙNG | 02/04/2025 | 26 |
147 | Nguyễn Minh Tuấn | 9 D | STN-00082 | Tuyển chọn tiếu lâm Việt Nam | PHẠM TRƯỜNG TAM | 02/04/2025 | 26 |
148 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 9 C | STN-00522 | 10 Vạn câu hỏi vì sao | NGÔ THÚY HỒNG | 11/04/2025 | 17 |
149 | Nguyễn Phúc Bình | 6 C | VHTT-00025 | Văn học và tuổi trẻ số 295 | VŨ VĂN HÙNG | 13/03/2025 | 46 |
150 | Nguyễn Phúc Bình | 6 C | KHGD-00073 | TC Khoa học giáo dục số 133 | TRẦN CÔNG PHONG | 13/03/2025 | 46 |
151 | Nguyễn Phương Nga | 7 C | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ số 299 | VŨ VĂN HÙNG | 03/04/2025 | 25 |
152 | Nguyễn Quang Hưng | 7 C | STN-00018 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 28/03/2025 | 31 |
153 | Nguyễn Quang Hưng | 7 C | VLTT-18.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 109 | PHẠM VĂN THIỀU | 28/03/2025 | 31 |
154 | Nguyễn Quang Huy | 9 B | SHCM-00053 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 6 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 15/04/2025 | 13 |
155 | Nguyễn Quang Long | 8 D | STN-00592 | Văn hiến Thăng Long | VŨ KHIÊU | 03/04/2025 | 25 |
156 | Nguyễn Quốc Việt | 9 D | KHGD-00019 | TC Khoa học giáo dục số 79 | PHAN VĂN KHA | 03/04/2025 | 25 |
157 | Nguyễn Thanh Huyền | 9 A | VLTT-27.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 118 | PHẠM VĂN THIỀU | 03/04/2025 | 25 |
158 | Nguyễn Thanh Huyền | 9 A | STN-00652 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | LÊ THANH HÀ | 03/04/2025 | 25 |
159 | Nguyễn Thế Sang | 7 C | STN-00022 | 35 Năm và7 ngày | LÊ TÂM | 11/03/2025 | 48 |
160 | Nguyễn Thế Sang | 7 C | THTT-09.02 | Toán học và tuổi trẻ T9/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 11/03/2025 | 48 |
161 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | STN-00032 | Tuyển tập truyện ngắn của Washington Irving | NGUYỄN MẠNH SUY | 28/03/2025 | 31 |
162 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | SHCM-00068 | Những chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành- Nguyễn Ái Quốc- Hồ Chí Minh | NGUYỄN VĂN KHOAN | 28/03/2025 | 31 |
163 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | TBGD-00062 | TC Thiết bị giáo dục số 123 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
164 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | STN-00551 | Cẩm nang giúp trẻ sông tự lực và hiếu thảo | LÝ DỤC TÚ | 21/04/2025 | 7 |
165 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | DHNN-00031 | TC Dạy và học ngày nay T7 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 21/04/2025 | 7 |
166 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | TGIM-00068 | TC Thế giới mới số 38 | PHAN TẤN THẮNG | 21/04/2025 | 7 |
167 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | DHNN-00038 | TC Dạy và học ngày nay T3 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 23/04/2025 | 5 |
168 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | SHCM-00039 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 6 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 23/04/2025 | 5 |
169 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 D | TGIM-00079 | TC Thế giới mới số 49 | PHAN TẤN THẮNG | 23/04/2025 | 5 |
170 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 9 B | VLTT-32.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 123 | PHẠM VĂN THIỀU | 15/04/2025 | 13 |
171 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 9 B | TBGD-00036 | TC Thiết bị giáo dục số 97 | PHẠM VĂN SƠN | 13/03/2025 | 46 |
172 | Nguyễn Thị Hải Anh | 9 A | THTT-11.01 | Toán học và tuổi trẻ T11/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 07/04/2025 | 21 |
173 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7 C | STN-00036 | Vũ trụ quanh em - T2 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 28/03/2025 | 31 |
174 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7 C | TGIM-00036 | TC Thế giới mới số 951 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 28/03/2025 | 31 |
175 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7 C | DHNN-00013 | TC Dạy và học ngày nay T1 / 2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/03/2025 | 31 |
176 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | SHCM-00129 | Bác Hồ và những bài tập đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp6 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 24/02/2025 | 63 |
177 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | TGIM-00032 | TC Thế giới mới số 946 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 24/02/2025 | 63 |
178 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số 293 | VŨ VĂN HÙNG | 24/02/2025 | 63 |
179 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00889 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 151 |
180 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 sgk | LÊ HUY HOÀNG | 28/11/2024 | 151 |
181 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00466 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 28/11/2024 | 151 |
182 | Nguyễn Thị Muôn | | SGKM-00309 | BT CÔNG NGHỆ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/11/2024 | 151 |
183 | Nguyễn Thị Muôn | | VNGV-00137 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 151 |
184 | Nguyễn Thị Muôn | | VNGV-00103 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 151 |
185 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 8 A | KHGD-00032 | TC Khoa học giáo dục số 92 | PHAN VĂN KHA | 07/04/2025 | 21 |
186 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 D | VHTT-00013 | Văn học và tuổi trẻ số 271 | VŨ VĂN HÙNG | 12/03/2025 | 47 |
187 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 D | THTT-29.01 | Toán học và tuổi trẻ T 05/ 2017 | NGUYỄN ANH QUÂN | 12/03/2025 | 47 |
188 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 D | VLTT-16.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 107 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/03/2025 | 48 |
189 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 D | VLTT-10.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 98 | Phạm Văn Thiều | 11/03/2025 | 48 |
190 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 9 C | TGIM-00030 | TC Thế giới mới số 944 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 21/04/2025 | 7 |
191 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 9 C | TCGD-00056 | Tạp chí Giáo dục số 312 | NGUYỄN HUY HUẤN | 21/04/2025 | 7 |
192 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00763 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
193 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00888 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
194 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00467 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 234 |
195 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00428 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 234 |
196 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00311 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
197 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00526 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
198 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00864 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
199 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00145 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
200 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00104 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
201 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00056 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
202 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00034 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
203 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 8 B | VLTT-14.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 105 | Phạm Văn Thiều | 01/04/2025 | 27 |
204 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 8 D | VHTT-00006 | Văn học và tuổi trẻ số 241-242-243 | VŨ VĂN HÙNG | 09/04/2025 | 19 |
205 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 9 B | KHGD-00092 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 23-2019 | TRẦN CÔNG PHONG | 15/04/2025 | 13 |
206 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 9 B | KHGD-00015 | TC Khoa học giáo dục số 72 | PHAN VĂN KHA | 28/03/2025 | 31 |
207 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 9 B | TGIM-00037 | TC Thế giới mới số 952 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 28/03/2025 | 31 |
208 | Nguyễn Thị Thao | | SKNS-00129 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | lê THANH HÀ | 24/02/2025 | 63 |
209 | Nguyễn Thị Thao | | STN-00329 | Lặng nghe cuộc sống: Người chở yêu thương | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 24/02/2025 | 63 |
210 | Nguyễn Thị Thao | | TTUT-29.01 | Toán tuổi thơ số 133 T3-2014 | VŨ KIM THỦY | 24/02/2025 | 63 |
211 | Nguyễn Thị Thao | | VNGV-00128 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 - SGV | VŨ MINH GIANG, | 20/09/2024 | 220 |
212 | Nguyễn Thị Thao | | SGKM-00548 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2024 | 220 |
213 | Nguyễn Thị Thu An | 9 A | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ số 354+355 | ĐINH VĂN VANG | 21/04/2025 | 7 |
214 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 B | STN-00495 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa xuân | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 10/04/2025 | 18 |
215 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 B | DHNN-00059 | TC Dạy và học ngày nay T 12/2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 10/04/2025 | 18 |
216 | Nguyễn Thị Trà My | 7 C | VLTT-25.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 116 | PHẠM VĂN THIỀU | 12/03/2025 | 47 |
217 | Nguyễn Thị Trà My | 7 C | STN-00041 | Thời tiết | BRIAN COVE | 28/03/2025 | 31 |
218 | Nguyễn Thị Trà My | 7 C | SHCM-00022 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Trần Ngọc Linh | 28/03/2025 | 31 |
219 | Nguyễn Thị Trang Linh | 9 B | TBGD-00064 | TC Thiết bị giáo dục số 125 | PHẠM VĂN SƠN | 08/04/2025 | 20 |
220 | Nguyễn Thị Trang Linh | 9 B | VHTT-00073 | Văn học và tuổi trẻ số 391 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 11/04/2025 | 17 |
221 | Nguyễn Thị Xuân | 9 A | STN-00582 | Bác sĩ AiBo - Lít | BÙI HỒNG HẢI | 03/04/2025 | 25 |
222 | Nguyễn Thu Giang | 7 C | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ số 283+285 | VŨ VĂN HÙNG | 02/04/2025 | 26 |
223 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00425 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
224 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00743 | NGỮ VĂN 8 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
225 | Nguyễn Thùy Ngân | 8 C | TGIM-00043 | TC Thế giới mới số 12 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/04/2025 | 17 |
226 | Nguyễn Thùy Ngân | 8 C | KHGD-00006 | TC Khoa học giáo dục số 63 | BÙI ĐỨC THIÊP | 11/04/2025 | 17 |
227 | Nguyễn Tiến Minh Khang | 6 D | SHCM-00123 | Bác Hồ và những bài tập đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 7 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 11/03/2025 | 48 |
228 | Nguyễn Tiến Việt Anh | 6 B | SKNS-00028 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 13/03/2025 | 46 |
229 | Nguyễn Trọng Phú | 9 C | VLTT-16.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 107 | PHẠM VĂN THIỀU | 28/03/2025 | 31 |
230 | Nguyễn Trọng Phú | 9 C | TTUT-20.01 | Toán tuổi thơ số 122 T3-2013 | VŨ KIM THỦY | 28/03/2025 | 31 |
231 | Nguyễn Trọng Phú | 9 C | TTUT-17.02 | Toán tuổi thơ số 119 | VŨ KIM THỦY | 08/04/2025 | 20 |
232 | Nguyễn Tuấn Khang | 7 C | TBGD-00041 | TC Thiết bị giáo dục số 102 | PHẠM VĂN SƠN | 12/03/2025 | 47 |
233 | Nguyễn Tuấn Khang | 7 C | TTUT-15.01 | Toán tuổi thơ số 117 | VŨ KIM THỦY | 12/03/2025 | 47 |
234 | Nguyễn Tuệ Lâm | 7 A | STN-00523 | VIỆT NAM chiến đấu và hy sinh vì tất cả dân tộc trên thế giới | PHẠM DUY TOÀN | 07/04/2025 | 21 |
235 | Nguyễn Tuệ Lâm | 7 A | TBGD-00061 | TC Thiết bị giáo dục số 122 | PHẠM VĂN SƠN | 07/04/2025 | 21 |
236 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00044 | Giáo dục thể chất 7 sgv | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
237 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00125 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
238 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00512 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
239 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00755 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
240 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
241 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00452 | Bài tập 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 234 |
242 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00454 | Bài tập 8 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 234 |
243 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00415 | TOÁN 8 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
244 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00746 | TOÁN 8 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
245 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00667 | BT TOÁN 7 - T2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 234 |
246 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00670 | BT TOÁN 7 - T1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 234 |
247 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00149 | TOÁN 7 -T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
248 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00152 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
249 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00243 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
250 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00426 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 234 |
251 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00774 | BT KHAO HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
252 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00197 | CÔNG NGHỆ trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
253 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00036 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
254 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00058 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
255 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00105 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
256 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00144 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
257 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00848 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 226 |
258 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00124 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 - SGV | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 226 |
259 | Nguyễn Văn Hải | 9 B | STN-00066 | Sự ra đời | NGUYỄN THẮNG VU | 01/04/2025 | 27 |
260 | Nguyễn Văn Lực | | SGKM-00125 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 234 |
261 | Nguyễn Văn Lực | | SGKM-00507 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 234 |
262 | Nguyễn Văn Lực | | SGKM-00857 | MĨ THUẬT 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 234 |
263 | Nguyễn Văn Lượng | 8 D | TGIM-00034 | TC Thế giới mới số 948 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 03/04/2025 | 25 |
264 | Nguyễn Việt Quang | 9 C | STN-00056 | Một thời bụi phấn - T2 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/04/2025 | 27 |
265 | Nguyễn Việt Quang | 9 C | STN-00257 | Khoảnh khắc diệu kì | THU HƯƠNG | 14/04/2025 | 14 |
266 | Nguyễn Việt Quang | 9 C | TCGD-00029 | Tạp chí Giáo dục số 285 | NGUYỄN HUY HUẤN | 14/04/2025 | 14 |
267 | Nguyễn Vũ Hiếu | 9 B | TBGD-00029 | TC Thiết bị giáo dục số 90 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
268 | Nguyễn Vũ Hiếu | 9 B | SHCM-00049 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 28/03/2025 | 31 |
269 | Nguyễn Vũ Hiếu | 9 B | KHGD-00049 | TC Khoa học giáo dục số 109 | PHAN VĂN KHA | 28/03/2025 | 31 |
270 | Nguyễn Vũ Hiếu | 9 B | TBGD-00071 | TC Thiết bị giáo dục T8-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 03/04/2025 | 25 |
271 | Nguyễn Vũ Hiếu | 9 B | SKNS-00029 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 03/04/2025 | 25 |
272 | Nguyễn Vũ Hùng | 9 B | TBGD-00088 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 170- 6/2018 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
273 | Nguyễn Vũ Hùng | 9 B | SHCM-00030 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 9 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 28/03/2025 | 31 |
274 | Nguyễn Vũ Kim Anh | 8 A | TBGD-00042 | TC Thiết bị giáo dục số 103 | PHẠM VĂN SƠN | 07/04/2025 | 21 |
275 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 B | KHGD-00027 | TC Khoa học giáo dục số 87 | PHAN VĂN KHA | 13/03/2025 | 46 |
276 | Nguyễn Xuân Hiếu | 8 C | STN-00353 | Đi giữa mùa mây | NGUYỄN HẠNH HÀ MY | 02/04/2025 | 26 |
277 | Nguyễn Xuân Hiếu | 8 C | TBGD-00073 | TC Thiết bị giáo dục T10-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 11/04/2025 | 17 |
278 | Nguyễn Xuân Thái Duy | 6 C | SHCM-00025 | HCM khí phách của Lịch sử | Phan Đào Nguyên | 13/03/2025 | 46 |
279 | Nguyễn Xuân Thái Duy | 6 C | VLTT-13.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 104 | Phạm Văn Thiều | 13/03/2025 | 46 |
280 | Nguyễn Xuân Thái Duy | 6 C | STN-00469 | Hà Nội 36 phố phường | THẠCH LAM | 11/03/2025 | 48 |
281 | Nguyễn Xuân Thái Duy | 6 C | SHCM-00057 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 6 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 11/03/2025 | 48 |
282 | Nguyễn Xuân Thái Duy | 6 C | SKNS-00023 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 11/03/2025 | 48 |
283 | Phạm Đức Duy | 8 C | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số 349 | VŨ VĂN HÙNG | 01/04/2025 | 27 |
284 | Phạm Đức Duy | 8 C | TGIM-00044 | TC Thế giới mới số 13 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 01/04/2025 | 27 |
285 | Phạm Khánh Ngọc | 7 B | STN-00552 | Truyện quả Bầu | HOÀNG PHƯƠNG | 07/04/2025 | 21 |
286 | Phạm Khánh Ngọc | 7 B | VLTT-26.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 117 | PHẠM VĂN THIỀU | 09/04/2025 | 19 |
287 | Phạm Ngọc Diệp | 6 C | STN-00489 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa hạ | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 11/03/2025 | 48 |
288 | Phạm Ngọc Diệp | 6 C | STN-00589 | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | NGỌC LINH | 11/03/2025 | 48 |
289 | Phạm Trung Kiên | 9 B | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ số 257 | VŨ VĂN HÙNG | 11/04/2025 | 17 |
290 | Phạm Văn Thế Kiên | 9 B | TGIM-00058 | TC Thế giới mới số 27 | PHAN TẤN THẮNG | 15/04/2025 | 13 |
291 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00855 | ÂM NHẠC 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
292 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00884 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
293 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00885 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
294 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00003 | Âm nhạc 6 sgv | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
295 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00181 | ÂM NHẠC 7 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
296 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00183 | ÂM NHẠC 8 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
297 | Phạm Văn Toàn | | VNGV-00186 | ÂM NHẠC 9 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
298 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00436 | Mĩ thuật 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 234 |
299 | Trần Anh Dũng | 8 B | STN-00089 | Tiếu lâm hiện đại | TÚ ANH | 28/03/2025 | 31 |
300 | Trần Anh Dũng | 8 B | DHNN-00047 | TC Dạy và học ngày nay T12 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/03/2025 | 31 |
301 | Trần Anh Tuấn | 8 A | STN-00038 | Truyện kể về danh nhân Thế giới | NGUYỄN KIM LÂN | 28/03/2025 | 31 |
302 | Trần Anh Tuấn | 8 A | SKNS-00033 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 28/03/2025 | 31 |
303 | Trần Anh Tuấn | 9 D | TBGD-00069 | TC Thiết bị giáo dục T6-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 03/04/2025 | 25 |
304 | Trần Anh Tuấn | 9 D | TBGD-00074 | TC Thiết bị giáo dục T 11-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 21/04/2025 | 7 |
305 | Trần Bảo Long | 7 A | KHGD-00012 | TC Khoa học giáo dục số 69 | PHAN VĂN KHA | 09/04/2025 | 19 |
306 | Trần Chiến Thắng | 9 C | SHCM-00058 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 15/04/2025 | 13 |
307 | Trần Chiến Thắng | 9 C | SKNS-00055 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 21/04/2025 | 7 |
308 | Trần Hải Nam | 8 C | SKNS-00037 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 09/04/2025 | 19 |
309 | Trần Hải Nam | 8 C | VHTT-00053 | Văn học và tuổi trẻ số 354+355 | ĐINH VĂN VANG | 07/04/2025 | 21 |
310 | Trần Hoàng Đức | 6 C | TBGD-00035 | TC Thiết bị giáo dục số 96 | PHẠM VĂN SƠN | 11/03/2025 | 48 |
311 | Trần Hoàng Đức | 6 C | SHCM-00066 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 8 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 11/03/2025 | 48 |
312 | Trần Hoàng Đức | 6 C | SGKM-00018 | Giáo dục thể chất 6 sgk | HỒ ĐẮC SƠN | 11/03/2025 | 48 |
313 | Trần Khải Hoàn | 7 A | SKNS-00030 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 08/04/2025 | 20 |
314 | Trần Khánh Hòa | 9 B | TBGD-00030 | TC Thiết bị giáo dục số 91 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
315 | Trần Khánh Hòa | 9 B | KHGD-00011 | TC Khoa học giáo dục số 68 | PHAN VĂN KHA | 28/03/2025 | 31 |
316 | Trần Mạnh Toàn | 7 A | TBGD-00068 | TC Thiết bị giáo dục T5-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 07/04/2025 | 21 |
317 | Trần Mạnh Toàn | 7 A | TCGD-00023 | Tạp chí Giáo dục số 272 | NGUYỄN HUY HUẤN | 09/04/2025 | 19 |
318 | Trần Minh Vũ | 9 D | STN-00368 | 108 truyện Khoa học vui lý thú | VŨ BỘI TUYỀN | 10/04/2025 | 18 |
319 | Trần Minh Vũ | 9 D | TGIM-00089 | TC Thế giới mới số 08 | PHAN TẤN THẮNG | 10/04/2025 | 18 |
320 | Trần Nhật Ánh | 9 A | KHGD-00039 | TC Khoa học giáo dục số 99 | PHAN VĂN KHA | 03/04/2025 | 25 |
321 | Trần Phương Nam | 7 A | VLTT-33.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 124 | PHẠM VĂN THIỀU | 08/04/2025 | 20 |
322 | Trần Phương Nam | 7 A | VHTT-00038 | Văn học và tuổi trẻ số 313-314-315 | VŨ VĂN HÙNG | 08/04/2025 | 20 |
323 | Trần Phương Vy | 8 C | THTT-08.01 | Toán học và tuổi trẻ T8/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 03/04/2025 | 25 |
324 | Trần Phương Vy | 9 A | STN-00659 | Tôi là chế ngự đại vương | LÊ THANH HÀ | 03/04/2025 | 25 |
325 | Trần Phương Vy | 8 C | TBGD-00052 | TC Thiết bị giáo dục số 113 | PHẠM VĂN SƠN | 02/04/2025 | 26 |
326 | Trần Quang Huy | 9 B | STN-00081 | Cười cái của nợ | BÙI VIỆT BẮC | 03/04/2025 | 25 |
327 | Trần Quang Huy | 8 C | STN-00703 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi- Nhật kí trướng thành của đứa bé ngoan | GIẢ VÂN BẰNG | 11/04/2025 | 17 |
328 | Trần Quang Minh | 8 C | SHCM-00106 | Chuyện kể Bác Hồ với nhà giáo | ĐÀO VĂN HƯNG | 07/04/2025 | 21 |
329 | Trần Thị Anh Thư | 8 A | TBGD-00034 | TC Thiết bị giáo dục số 95 | PHẠM VĂN SƠN | 10/04/2025 | 18 |
330 | Trần Thị Hoàng Yến | 6 B | KHGD-00020 | TC Khoa học giáo dục số 80 | PHAN VĂN KHA | 11/03/2025 | 48 |
331 | Trần Thị Hoàng Yến | 6 B | DHNN-00019 | TC Dạy và học ngày nay T7 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/03/2025 | 48 |
332 | Trần Thị Hồng Nhung | 8 B | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ số 365 | ĐINH VĂN VANG | 10/04/2025 | 18 |
333 | Trần Thị Hồng Nhung | 9 C | VLTT-31.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 122 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/04/2025 | 17 |
334 | Trần Thị Mai Phương | 9 C | DHNN-00035 | TC Dạy và học ngày nay T11/2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/04/2025 | 14 |
335 | Trần Thị Mai Phương | 9 C | TBGD-00038 | TC Thiết bị giáo dục số 99 | PHẠM VĂN SƠN | 01/04/2025 | 27 |
336 | Trần Thị Ngọc Anh | 6 D | STN-00349 | 101 Truyện mẹ kể con nghe | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 11/03/2025 | 48 |
337 | Trần Thị Ngọc Anh | 6 D | STN-00400 | Một thời yêu dấu | NGUYỄN SỸ ĐOÀN | 12/03/2025 | 47 |
338 | Trần Thị Ngọc Anh | 6 D | TGIM-00025 | TC Thế giới mới số 939 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 12/03/2025 | 47 |
339 | Trần Thị Ngọc Anh | 6 D | STN-00639 | Việc học không hề đáng sợ | LÊ THANH HÀ | 11/03/2025 | 48 |
340 | Trần Thị Ngọc Anh | 6 D | SHCM-00107 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | TRẦN THỊ NGÂN | 11/03/2025 | 48 |
341 | Trần Thị Ngọc Ánh | 8 B | SHCM-00026 | HCM khí phách của Lịch sử | Phan Đào Nguyên | 01/04/2025 | 27 |
342 | Trần Thị Phương Đông | 7 D | STN-00351 | Căn cước xứ mưa | LÊ VŨ TRƯỜNG GIANG | 11/03/2025 | 48 |
343 | Trần Thị Phương Đông | 7 D | TCGD-00030 | Tạp chí Giáo dục số 286 | NGUYỄN HUY HUẤN | 11/03/2025 | 48 |
344 | Trần Thị Thanh Vân | 9 D | TBGD-00051 | TC Thiết bị giáo dục số 112 | PHẠM VĂN SƠN | 03/04/2025 | 25 |
345 | Trần Thị Thanh Vân | 9 D | STN-00069 | Charlie Chapin | NGUYỄN THẮNG VU | 02/04/2025 | 26 |
346 | Trần Thị Thanh Vân | 9 D | TGIM-00049 | TC Thế giới mới số 18 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 02/04/2025 | 26 |
347 | Trần Thị Thu Hiền | 9 B | TBGD-00047 | TC Thiết bị giáo dục số 108 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
348 | Trần Thị Thu Hiền | 9 B | VHTT-00048 | Văn học và tuổi trẻ số 345 | VŨ VĂN HÙNG | 28/03/2025 | 31 |
349 | Trần Thị Thu Huyền | 8 C | VHTT-00032 | Văn học và tuổi trẻ số 303 | VŨ VĂN HÙNG | 02/04/2025 | 26 |
350 | Trần Thị Thu Huyền | 7 C | TCGD-00025 | Tạp chí Giáo dục số 274 | NGUYỄN HUY HUẤN | 12/03/2025 | 47 |
351 | Trần Thị Thu Huyền | 7 C | KHGD-00047 | TC Khoa học giáo dục số 107 | PHAN VĂN KHA | 12/03/2025 | 47 |
352 | Trần Thị Thu Huyền | 8 C | VHTT-00065 | Văn học và tuổi trẻ số 373 | MẠC VĂN THIỆN | 11/04/2025 | 17 |
353 | Trần Thị Trâm Anh | 9 B | STN-00532 | 168 câu chuyện hay nhất | NGỌC LINH | 03/04/2025 | 25 |
354 | Trần Thị Tú Thanh | 8 B | STN-00088 | Tiếu lâm hiện đại | TÚ ANH | 02/04/2025 | 26 |
355 | Trần Thu Phượng | 6 C | VLTT-18.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 109 | PHẠM VĂN THIỀU | 11/03/2025 | 48 |
356 | Trần Tiến Minh | 8 B | VLTT-19.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 110 | PHẠM VĂN THIỀU | 02/04/2025 | 26 |
357 | Trần Tiến Minh | 8 B | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ số 273 | VŨ VĂN HÙNG | 28/03/2025 | 31 |
358 | Trần Tiến Minh | 8 B | SHCM-00041 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 6 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 28/03/2025 | 31 |
359 | Trần Trung Hiếu | 9 B | STN-00039 | Hỏi đáp v môi trường sinh thái | NGUYÊN HỒNG | 28/03/2025 | 31 |
360 | Trần Trung Hiếu | 9 B | VHTT-00011 | Văn học và tuổi trẻ số 269 | VŨ VĂN HÙNG | 28/03/2025 | 31 |
361 | Trần Trung Hiếu | 9 B | STN-00011 | Dốt hay nói chữ | QUỐC TUẤN | 28/03/2025 | 31 |
362 | Trần Tuấn Huy | 9 B | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ số 308-309 | VŨ VĂN HÙNG | 03/04/2025 | 25 |
363 | Trần Văn Thắng | 6 C | DHNN-00016 | TC Dạy và học ngày nay T4 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/03/2025 | 48 |
364 | Trần Văn Thắng | 6 C | THTT-13.01 | Toán học và tuổi trẻ T1/ 2016 | NGÔ TRẦN ÁI | 11/03/2025 | 48 |
365 | Trần văn Tiến | 9 D | TBGD-00054 | TC Thiết bị giáo dục số 115 | PHẠM VĂN SƠN | 15/04/2025 | 13 |
366 | Trần văn Tiến | 9 D | STN-00486 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học- Đoàn tàu tri thức | PHẠM HỒNG | 23/04/2025 | 5 |
367 | Trần Văn Tuấn | 8 C | TCGD-00021 | Tạp chí Giáo dục số 270 | NGUYỄN HUY HUẤN | 09/04/2025 | 19 |
368 | Trần Văn Tuấn | 8 C | STN-00033 | Tuyển tập truyện đọc song ngữ Anh Việt | MINH LỘC | 28/03/2025 | 31 |
369 | Trần Văn Tuấn | 8 C | TGIM-00033 | TC Thế giới mới số 947 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 28/03/2025 | 31 |
370 | Vũ Bảo Phương | 7 B | STN-00650 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | LÊ THANH HÀ | 09/04/2025 | 19 |
371 | Vũ Đào Hà Linh | 9 B | STN-00028 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | PHẠM QUANG VINH | 28/03/2025 | 31 |
372 | Vũ Đình Anh | 9 A | SHCM-00023 | HCM với Hải Dương - Hải Dương với Bác Hồ | Ban Thường Vụ | 03/04/2025 | 25 |
373 | Vũ Đình Hoàng An | 8 B | STN-00099 | 101 Truyện cười đặc sắc | ĐỨC ANH | 02/04/2025 | 26 |
374 | Vũ Đình Hoàng An | 8 B | VHTT-00039 | Văn học và tuổi trẻ số 313-314-315 | VŨ VĂN HÙNG | 02/04/2025 | 26 |
375 | Vũ Đình Hoàng An | 8 B | TGIM-00047 | TC Thế giới mới số 16 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 10/04/2025 | 18 |
376 | Vũ Đình Hoàng Anh | 8 B | TCGD-00028 | Tạp chí Giáo dục số 284 | NGUYỄN HUY HUẤN | 10/04/2025 | 18 |
377 | Vũ Đình Quân | 6 C | TGIM-00039 | TC Thế giới mới số 955 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/03/2025 | 48 |
378 | Vũ Đình Quân | 6 C | TBGD-00013 | TC Thiết bị giáo dục số 70 | PHẠM VĂN SƠN | 11/03/2025 | 48 |
379 | Vũ Đình Thành | 9 D | SHCM-00072 | Những câu chuyện về đạo đức Hồ Chí Minh | NGUYỄN CHÂU ANH | 14/04/2025 | 14 |
380 | Vũ Đình Thành | 9 D | SHCM-00073 | Những câu chuyện về đạo đức Hồ Chí Minh | NGUYỄN CHÂU ANH | 21/04/2025 | 7 |
381 | Vũ Đình Tiến Doanh | 6 D | VLTT-14.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 105 | Phạm Văn Thiều | 11/03/2025 | 48 |
382 | Vũ Đình Tiến Doanh | 6 D | SHCM-00067 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 9 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 11/03/2025 | 48 |
383 | Vũ Đình Việt | 6 D | TCGD-00033 | Tạp chí Giáo dục số 289 | NGUYỄN HUY HUẤN | 11/03/2025 | 48 |
384 | Vũ Đình Việt | 6 D | VHTT-00044 | Văn học và tuổi trẻ số 327 | VŨ VĂN HÙNG | 11/03/2025 | 48 |
385 | Vũ Hoài Nam | | SGKM-00431 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
386 | Vũ Hoài Nam | | SGKM-00876 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp 9 - Mô đun lắp mạng điện trong nhà | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
387 | Vũ Hoài Nam | | SGKM-00873 | Công nghệ định hướng phát triển nghề nghiệp 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
388 | Vũ Hoài Nam | | VNGV-00196 | CÔNG NGHỆ trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
389 | Vũ Hoài Nam | | VNGV-00198 | CÔNG NGHỆ 9 định hướng nghề nghiệp - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
390 | Vũ Hoài Nam | | VNGV-00080 | CÔNG NGHỆ 8 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
391 | Vũ Hoài Nam | | SHCM-00100 | Phong cách lãnh đạo của Bác Hồ | PHAN THỊ ÁNH TUYẾT | 24/02/2025 | 63 |
392 | Vũ Hoàng Phương Danh | 8 C | VHTT-00059 | Văn học và tuổi trẻ số 367 | MẠC VĂN THIỆN | 07/04/2025 | 21 |
393 | Vũ Hoàng Phương Danh | 8 C | THTT-03.01 | Toán học và tuổi trẻ T3/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 07/04/2025 | 21 |
394 | Vũ Hoàng Phương Danh | 8 C | STN-00499 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa thu | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 15/04/2025 | 13 |
395 | Vũ Hoàng Phương Danh | 8 C | TGIM-00011 | TC Thế giới mới số 920 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/04/2025 | 17 |
396 | Vũ Hoàng Phương Danh | 8 C | DHNN-00033 | TC Dạy và học ngày nay T9 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/04/2025 | 17 |
397 | Vũ Hoàng Phương Danh | 8 C | SHCM-00044 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 12 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 11/04/2025 | 17 |
398 | Vũ Hồng Anh | 8 B | STN-00058 | 5 Sài Gòn - T4 | BÙI CHÍ VINH | 02/04/2025 | 26 |
399 | Vũ Hồng Anh | 8 B | KHGD-00089 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 19/2019 | TRẦN CÔNG PHONG | 02/04/2025 | 26 |
400 | Vũ Hồng Anh | 6 C | STN-00336 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ: Tính khiêm tốn - Lòng khoan dung | ĐỨC TRÍ | 11/03/2025 | 48 |
401 | Vũ Hồng Anh | 6 C | THTT-08.02 | Toán học và tuổi trẻ T8/ 2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 11/03/2025 | 48 |
402 | Vũ Hồng Sơn | 7 B | TBGD-00032 | TC Thiết bị giáo dục số 93 | PHẠM VĂN SƠN | 03/04/2025 | 25 |
403 | Vũ Hồng Sơn | 7 B | STN-00483 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học- Vòng quanh trái đất | PHẠM HỒNG | 09/04/2025 | 19 |
404 | Vũ Như Bảo | 8 C | KHGD-00043 | TC Khoa học giáo dục số 103 | PHAN VĂN KHA | 01/04/2025 | 27 |
405 | Vũ Quang Trường | 9 D | TGIM-00077 | TC Thế giới mới số 47 | PHAN TẤN THẮNG | 21/04/2025 | 7 |
406 | Vũ Quang Trường | 9 D | VHTT-00034 | Văn học và tuổi trẻ số 305 | VŨ VĂN HÙNG | 21/04/2025 | 7 |
407 | Vũ Quang Trường | 9 D | SKNS-00031 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 21/04/2025 | 7 |
408 | Vũ Quang Trường | 9 D | SHCM-00032 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 8 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 15/04/2025 | 13 |
409 | Vũ Thanh Hương | 9 B | TGIM-00069 | TC Thế giới mới số 39 | PHAN TẤN THẮNG | 08/04/2025 | 20 |
410 | Vũ Thị Hà Phương | 9 C | STN-00491 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa hạ | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 15/04/2025 | 13 |
411 | Vũ Thị Hà Phương | 9 C | TBGD-00039 | TC Thiết bị giáo dục số 100 | PHẠM VĂN SƠN | 28/03/2025 | 31 |
412 | Vũ Thị Hà Phương | 9 C | DHNN-00039 | TC Dạy và học ngày nay T4 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/03/2025 | 31 |
413 | Vũ Thị Hải Yến | 9 D | SHCM-00109 | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | TRẦN THỊ NGÂN | 02/04/2025 | 26 |
414 | Vũ Thị Hạnh | | VLTT-09.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 97 | Phạm Văn Thiều | 24/02/2025 | 63 |
415 | Vũ Thị Hạnh | | KHGD-00050 | TC Khoa học giáo dục số 110 | PHAN VĂN KHA | 24/02/2025 | 63 |
416 | Vũ Thị Hạnh | | TBGD-00018 | TC Thiết bị giáo dục số 75 | PHẠM VĂN SƠN | 24/02/2025 | 63 |
417 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00841 | NGỮ VĂN 9 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
418 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00840 | NGỮ VĂN 9 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
419 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00418 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
420 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00423 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
421 | Vũ Thị Hạnh | | VNGV-00098 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
422 | Vũ Thị Hạnh | | VNGV-00169 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 234 |
423 | Vũ Thị Khánh Linh | 9 B | STN-00459 | Bong bóng lên trời | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/03/2025 | 31 |
424 | Vũ Thị Khánh Linh | 9 B | KHGD-00017 | TC Khoa học giáo dục số 74 | PHAN VĂN KHA | 28/03/2025 | 31 |
425 | Vũ Thị Khánh Linh | 9 B | TCGD-00037 | Tạp chí Giáo dục số 293 | NGUYỄN HUY HUẤN | 08/04/2025 | 20 |
426 | Vũ Thị Minh Thư | 7 B | STN-00449 | Nghe bà kể chuyện cổ Tích | PHÚC HẢI | 03/04/2025 | 25 |
427 | Vũ Thị Minh Thư | 7 B | DHNN-00020 | TC Dạy và học ngày nay T8 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 03/04/2025 | 25 |
428 | Vũ Thị Ngọc Châm | 9 A | STN-00658 | Tôi là chế ngự đại vương | LÊ THANH HÀ | 03/04/2025 | 25 |
429 | Vũ Thị Ngọc Châm | 9 A | DHNN-00023 | TC Dạy và học ngày nay T11 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 07/04/2025 | 21 |
430 | Vũ Thị Phương Thảo | 9 D | TCGD-00039 | Tạp chí Giáo dục số 295 | NGUYỄN HUY HUẤN | 03/04/2025 | 25 |
431 | Vũ Thị Phương Thủy | | STKC-00186 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 06/09/2024 | 234 |
432 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00061 | TOÁN 7 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
433 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 sgv | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 234 |
434 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00071 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 234 |
435 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00881 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 234 |
436 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00442 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 234 |
437 | Vũ Thị Phương Thủy | | SNV-00466 | Đề kiểm tra chuẩn kiến thức kĩ năng Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2024 | 234 |
438 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00136 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 - SGV | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 234 |
439 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00890 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 234 |
440 | Vũ Thị Thảo Vân | 9 D | VHTT-00089 | Văn học và tuổi trẻ số 445 (Tháng 02-2020) | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 02/04/2025 | 26 |
441 | Vũ Thị Thảo Vân | 9 D | TTUT-18.01 | Toán tuổi thơ số 120 | VŨ KIM THỦY | 02/04/2025 | 26 |
442 | Vũ Thị Yến Nhi | 7 B | KHGD-00042 | TC Khoa học giáo dục số 102 | PHAN VĂN KHA | 03/04/2025 | 25 |
443 | Vũ Thị Yến Nhi | 7 B | TBGD-00089 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 172- 7/2018 | PHẠM VĂN SƠN | 09/04/2025 | 19 |
444 | Vũ Thu Dịu | 7 D | STN-00159 | Shin - Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 11/03/2025 | 48 |
445 | Vũ Thu Dịu | 7 D | TGIM-00031 | TC Thế giới mới số 945 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 11/03/2025 | 48 |
446 | Vũ Thùy Dương | 6 B | VLTT-52.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 143 | PHẠM VĂN THIỀU | 13/03/2025 | 46 |
447 | Vũ Tú Quyên | 9 C | TBGD-00066 | TC Thiết bị giáo dục T3-2016 | PHẠM VĂN SƠN | 21/04/2025 | 7 |