STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Đức Thành | 8 D | TBGD-00021 | TC Thiết bị giáo dục số 82 | PHẠM VĂN SƠN | 14/03/2024 | 52 |
2 | Đặng Đức Phúc | 7 A | VLTT-16.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 107 | PHẠM VĂN THIỀU | 15/04/2024 | 20 |
3 | Đặng Khả Hân | 6 C | SKNS-00028 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 25/03/2024 | 41 |
4 | Đặng Phương Linh | 7 B | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ số 299 | VŨ VĂN HÙNG | 14/03/2024 | 52 |
5 | Đặng Thu Trang | 7 D | DHNN-00046 | TC Dạy và học ngày nay T11 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 29/03/2024 | 37 |
6 | Đặng Tiến Hùng | 9 A | STN-00444 | Chuyện cấm cười | THÀNH SƠN | 27/03/2024 | 39 |
7 | Đặng Trung Hiếu | 7 A | TGIM-00039 | TC Thế giới mới số 955 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 25/03/2024 | 41 |
8 | Đặng Tuấn Anh | 8 A | STN-00523 | VIỆT NAM chiến đấu và hy sinh vì tất cả dân tộc trên thế giới | PHẠM DUY TOÀN | 25/03/2024 | 41 |
9 | Đặng Tuấn Anh | 8 A | STN-00555 | Mình là cá | NHƯ VŨ | 14/03/2024 | 52 |
10 | Đào Đắc Long | 7 A | STN-00548 | Nhật kí công chúa - Tập 3 | THANH NGA | 18/03/2024 | 48 |
11 | Đào Đắc Thái | 6 A | VHTT-00023 | Văn học và tuổi trẻ số 293 | VŨ VĂN HÙNG | 14/03/2024 | 52 |
12 | Đào Đắc Thái | 6 A | KHGD-00056 | TC Khoa học giáo dục số 116 | TRẦN CÔNG PHONG | 27/03/2024 | 39 |
13 | Đào Đắc Thái | 6 A | DHNN-00054 | TC Dạy và học ngày nay T7 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 02/04/2024 | 33 |
14 | Đào Đức Bảo | 7 B | KHGD-00022 | TC Khoa học giáo dục số 82 | PHAN VĂN KHA | 14/03/2024 | 52 |
15 | Đào Hồ Duy Khánh | 9 A | DHNN-00031 | TC Dạy và học ngày nay T7 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 15/04/2024 | 20 |
16 | Đào Huy Hoàng | 7 B | TTUT-16.03 | Toán tuổi thơ số 118 | VŨ KIM THỦY | 14/03/2024 | 52 |
17 | Đào Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | STN-00524 | Và nụ cười sẽ hong khô tất cả | PHAN HỒN NHIÊN | 25/03/2024 | 41 |
18 | Đào Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | KHGD-00046 | TC Khoa học giáo dục số 106 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
19 | Đào Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | STN-00334 | Tôi tin tôi có thể làm được: Học cách làm việc | CHU NAM CHIẾU | 19/04/2024 | 16 |
20 | Đào Nguyễn Mai Anh | 7 D | STN-00528 | 55 cách ứng xử đúng mực | NGUYỄN THU HƯƠNG | 15/04/2024 | 20 |
21 | Đào Quỳnh Chi | 6 A | DHNN-00032 | TC Dạy và học ngày nay T8 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/03/2024 | 52 |
22 | Đào Quỳnh Chi | 6 A | STN-00500 | Mẹ kể con nghe truyện kể Mùa thu | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 14/03/2024 | 52 |
23 | Đào Thị Hà Giang | 6 B | SHCM-00026 | HCM khí phách của Lịch sử | Phan Đào Nguyên | 25/03/2024 | 41 |
24 | Đào Thị Hoài Thu | 9 B | DHNN-00024 | TC Dạy và học ngày nay T12 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
25 | Đào Thị Minh Thư | 7 B | VLTT-13.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 104 | Phạm Văn Thiều | 25/03/2024 | 41 |
26 | Đào Thị Quỳnh Chi | 7 D | STN-00515 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 25/03/2024 | 41 |
27 | Đào Thị Quỳnh Chi | 7 D | DHNN-00049 | TC Dạy và học ngày nay T2 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
28 | Đào Thị Quỳnh Chi | 7 D | DHNN-00018 | TC Dạy và học ngày nay T6 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 15/04/2024 | 20 |
29 | Đào Thị Quỳnh Chi | 7 D | STN-00533 | Truyện Kiều qua khía cạnh tâm linh | HUYỄN Ý | 29/03/2024 | 37 |
30 | Đào Thị Thanh Xuân | 8 A | DHNN-00044 | TC Dạy và học ngày nay T9 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/03/2024 | 52 |
31 | Đào Thị Thoa | 8 D | KHGD-00054 | TC Khoa học giáo dục số 114 | TRẦN CÔNG PHONG | 29/03/2024 | 37 |
32 | Đào Thị Thùy Ngân | 7 B | KHGD-00018 | TC Khoa học giáo dục số 78 | PHAN VĂN KHA | 14/03/2024 | 52 |
33 | Đào Thị Yến Nhi | 9 A | DHNN-00012 | TC Dạy và học ngày nay T 12 / 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 29/03/2024 | 37 |
34 | Đào Thị Yến Nhi | 9 A | STN-00254 | Khám phá những bí ẩn về Trái đất | NGUYỄN PHƯNG NAM | 15/04/2024 | 20 |
35 | Đào Tùng Lâm | 8 C | VHTT-00027 | Văn học và tuổi trẻ số 297 | VŨ VĂN HÙNG | 14/03/2024 | 52 |
36 | Đào Việt Hà | 7 D | STN-00456 | Mắt biếc | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 14/03/2024 | 52 |
37 | Đào Việt Hà | 7 D | KHGD-00032 | TC Khoa học giáo dục số 92 | PHAN VĂN KHA | 15/03/2024 | 51 |
38 | Đào Việt Hà | 7 D | DHNN-00055 | TC Dạy và học ngày nay T8/2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
39 | Đào Xuân Chiến | 9 A | STN-00501 | Bộ sách bổ trợ kiến thức: Chuyện trong vương quốc khoa học Những dạng chuyển động của vật chất | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 18/03/2024 | 48 |
40 | Hoàng Bá Phúc | 9 A | STN-00362 | Những câu chuyện dân gian hay nhất thế giới | TRƯƠNG THÁI | 25/03/2024 | 41 |
41 | Hoàng Bá Phúc | 9 A | TGIM-00035 | TC Thế giới mới số 950 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 09/04/2024 | 26 |
42 | Hoàng Bá Phúc | 9 A | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ số 354+355 | ĐINH VĂN VANG | 29/03/2024 | 37 |
43 | Hoàng Bá Phước | 8 B | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số 349 | VŨ VĂN HÙNG | 15/03/2024 | 51 |
44 | Hoàng Bá Vũ Thiên Dương | 6 D | STN-00539 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Vì sao nước biển lại mặn? | TUYẾT VÂN | 19/04/2024 | 16 |
45 | Hoàng Hà My | 8 A | STN-00532 | 168 câu chuyện hay nhất | NGỌC LINH | 14/03/2024 | 52 |
46 | Hoàng Hữu Minh Vũ | 6 B | DHNN-00048 | TC Dạy và học ngày nay T1 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 15/03/2024 | 51 |
47 | Hoàng Minh Thu | 8 D | SKNS-00040 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 17/04/2024 | 18 |
48 | Hoàng Sơn Lâm | 8 B | KHGD-00055 | TC Khoa học giáo dục số 115 | TRẦN CÔNG PHONG | 25/03/2024 | 41 |
49 | Hoàng Thị Ánh Dương | 8 B | KHGD-00024 | TC Khoa học giáo dục số 84 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
50 | Hoàng Thị Ánh Dương | 8 B | TTUT-12.03 | Toán tuổi thơ số 113+114 | VŨ KIM THỦY | 02/04/2024 | 33 |
51 | Hoàng Thị Hà Vi | 8 D | KHGD-00041 | TC Khoa học giáo dục số 101 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
52 | Hoàng Thị Hương Giang | 7 A | STN-00363 | Những câu chuyện dân gian hay nhất thế giới | TRƯƠNG THÁI | 25/03/2024 | 41 |
53 | Hoàng Thị Hương Giang | 7 A | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ số 358+359 | ĐINH VĂN VANG | 25/03/2024 | 41 |
54 | Hoàng Thị Thu Huyền | 7 D | DHNN-00037 | TC Dạy và học ngày nay T2 / 2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 29/03/2024 | 37 |
55 | Hoàng Thị Thu Huyền | 7 D | STN-00445 | Chuyện cấm cười | THÀNH SƠN | 14/03/2024 | 52 |
56 | Hoàng Thị Tiêu Huyền | 6 C | VHTT-00039 | Văn học và tuổi trẻ số 313-314-315 | VŨ VĂN HÙNG | 27/03/2024 | 39 |
57 | Hoàng Thị Tiêu Huyền | 6 C | SHCM-00003 | Hồ Chí Minh trong tiến trình lịch sử dân tộc | Phan Ngọc Liên | 19/04/2024 | 16 |
58 | Hoàng Văn Mạnh | 8 C | STN-00352 | Cầm tay Hà Nội | KHÚC CẨM HUYÊN | 17/04/2024 | 18 |
59 | Hoàng Yến Linh | 7 C | VHTT-00011 | Văn học và tuổi trẻ số 269 | VŨ VĂN HÙNG | 25/03/2024 | 41 |
60 | Lê Hoàng Đức | 8 A | DHNN-00033 | TC Dạy và học ngày nay T9 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/03/2024 | 52 |
61 | Lê Vương Vũ | 9 B | STN-00511 | Ngụ ngôn EDOP | TUỆ VĂN | 25/03/2024 | 41 |
62 | Lương Ngọc Thảo | 8 D | STN-00478 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học- Vương quốc kì lạ | PHẠM HỒNG | 27/03/2024 | 39 |
63 | Lương Ngọc Thảo | 8 D | DHNN-00005 | TC Dạy và học ngày nay T5/ 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 17/04/2024 | 18 |
64 | Lương Ngọc Thảo | 8 D | SHCM-00027 | Chủ tich HCM với sự nghiệp giáo dục Việt Nam | Phan Đào Nguyên | 17/04/2024 | 18 |
65 | Ngọ Thành Vinh | 8 D | KHGD-00014 | TC Khoa học giáo dục số 71 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
66 | Ngọ Thành Vinh | 8 D | KHGD-00037 | TC Khoa học giáo dục số 97 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
67 | Ngô Thị Mạnh | | SGKM-00139 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
68 | Ngô Thị Mạnh | | VNGV-00053 | CÔNG NGHỆ 7 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 233 |
69 | Ngô Thị Mạnh | | SGKM-00147 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 233 |
70 | Ngô Thị Mạnh | | SGKC-00014 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 15/09/2023 | 233 |
71 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 A | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ số 308-309 | VŨ VĂN HÙNG | 09/04/2024 | 26 |
72 | Nguyễn Bá Dương | 8 B | DHNN-00050 | TC Dạy và học ngày nay T3 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 09/04/2024 | 26 |
73 | Nguyễn Bá Hải | 9 B | STN-00510 | Cỏ nghiêng mùa | TRẦN THÙY LINH | 14/03/2024 | 52 |
74 | Nguyễn Bảo Yến | 8 A | DHNN-00053 | TC Dạy và học ngày nay T6 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 27/03/2024 | 39 |
75 | Nguyễn Đăng Nhân | 7 B | STN-00514 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 09/04/2024 | 26 |
76 | Nguyễn Đức Sơn | 8 C | KHGD-00008 | TC Khoa học giáo dục số 65 | BÙI ĐỨC THIÊP | 17/04/2024 | 18 |
77 | Nguyễn Gia Bảo | 9 A | STN-00535 | Bàn chuyện trí khôn | ÔNG VĂN TÙNG | 17/04/2024 | 18 |
78 | Nguyến Gia Gia | 9 A | STN-00236 | Trò chơi IQ nâng cao khả năng quan sát | HÒA BÌNH | 18/03/2024 | 48 |
79 | Nguyễn Gia Lễ | 7 D | STN-00534 | Thư viện Linh hồn | RIGGS RÁNON | 29/03/2024 | 37 |
80 | Nguyễn Gia Phúc | 7 B | TTUT-18.02 | Toán tuổi thơ số 120 | VŨ KIM THỦY | 14/03/2024 | 52 |
81 | Nguyễn Gia Trung | 9 C | TGIM-00058 | TC Thế giới mới số 27 | PHAN TẤN THẮNG | 27/03/2024 | 39 |
82 | Nguyễn Hải Anh | 8 D | STN-00580 | Đắc nhân tâm - Bí quyết thành công | NGUYỄN HIẾN LÊ | 17/04/2024 | 18 |
83 | Nguyễn Hồng Giang | 6 A | STN-00550 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 25/03/2024 | 41 |
84 | Nguyễn Hữu Trường | 8 D | SHCM-00028 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | VŨ DƯƠNG QUỸ | 09/04/2024 | 26 |
85 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00117 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/01/2024 | 122 |
86 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00153 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/01/2024 | 122 |
87 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00379 | BT TOÁN 6 - TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/01/2024 | 122 |
88 | Nguyễn Huyền Trang | | SGKM-00268 | TOÁN 6 - T2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/01/2024 | 122 |
89 | Nguyễn Huyền Trang | | VNGV-00059 | TOÁN 7 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 04/01/2024 | 122 |
90 | Nguyễn Huyền Trang | | VNGV-00033 | Toán 6 sgv | HÀ DUY KHOẢI | 04/01/2024 | 122 |
91 | Nguyễn Khải Anh | 8 D | STN-00600 | Huyền thoại về Danh lam xứ huế | NGUYỄN DUY TỜ | 09/04/2024 | 26 |
92 | Nguyễn Khải Anh | 8 D | STN-00343 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ: Sự kiên trì- tinh thần lạc quan | ĐỨC TRÍ | 29/03/2024 | 37 |
93 | Nguyễn Khánh Huyền | 9 A | KHGD-00006 | TC Khoa học giáo dục số 63 | BÙI ĐỨC THIÊP | 17/04/2024 | 18 |
94 | Nguyễn Khánh Nam | 9 B | KHGD-00026 | TC Khoa học giáo dục số 86 | PHAN VĂN KHA | 05/03/2024 | 61 |
95 | Nguyễn Khánh Nhi | 6 C | STN-00488 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học- Vạn vật quanh ta | PHẠM HỒNG | 27/03/2024 | 39 |
96 | Nguyễn Kim Khánh | 6 C | TTUT-19.01 | Toán tuổi thơ số 121 | VŨ KIM THỦY | 19/04/2024 | 16 |
97 | Nguyễn Kim Ngân | 8 C | KHGD-00077 | TC Khoa học giáo dục số 137 | TRẦN CÔNG PHONG | 25/03/2024 | 41 |
98 | Nguyễn Linh Chi | 9 A | DHNN-00036 | TC Dạy và học ngày nay T12 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 18/03/2024 | 48 |
99 | Nguyễn Mai Hương | 9 A | VHTT-00054 | Văn học và tuổi trẻ số 358+359 | ĐINH VĂN VANG | 18/03/2024 | 48 |
100 | Nguyễn Mai Hương | 9 A | KHGD-00029 | TC Khoa học giáo dục số 89 | PHAN VĂN KHA | 14/03/2024 | 52 |
101 | Nguyễn Mai Hương | 9 A | DHNN-00003 | TC Dạy và học ngày nay T3/ 2011 | NGUYỄN NHƯ Ý | 17/04/2024 | 18 |
102 | Nguyễn Minh Hiếu | 6 C | KHGD-00023 | TC Khoa học giáo dục số 83 | PHAN VĂN KHA | 15/03/2024 | 51 |
103 | Nguyễn Minh Hiếu | 6 C | VHTT-00032 | Văn học và tuổi trẻ số 303 | VŨ VĂN HÙNG | 02/04/2024 | 33 |
104 | Nguyễn Minh Khoa | 7 C | STN-00559 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 25/03/2024 | 41 |
105 | Nguyễn Ngọc Anh | 6 A | STN-00546 | Chuồng cọp trên cao | NGUYỄN THU HẰNG | 29/03/2024 | 37 |
106 | Nguyễn Ngọc Anh | 6 A | DHNN-00019 | TC Dạy và học ngày nay T7 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/03/2024 | 52 |
107 | Nguyễn Ngọc Đạt | 9 B | STN-00517 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 25/03/2024 | 41 |
108 | Nguyễn Ngọc Lan Dương | 8 B | TGIM-00044 | TC Thế giới mới số 13 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 02/04/2024 | 33 |
109 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 B | TGIM-00030 | TC Thế giới mới số 944 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 14/03/2024 | 52 |
110 | Nguyễn Ngọc Trang | 6 A | STN-00526 | Chìa khóa Ngành Toán học | TỪ VĂN MẠC | 27/03/2024 | 39 |
111 | Nguyễn Phụ Giáp | 7 D | STN-00520 | Hỏi gì cũng biết | LÝ PHONG LĂNG | 29/03/2024 | 37 |
112 | Nguyễn Phụ Lâm Phong | 7 B | SKNS-00042 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 11/04/2024 | 24 |
113 | Nguyễn Phụ Lâm Phong | 7 B | DHNN-00039 | TC Dạy và học ngày nay T4 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/03/2024 | 52 |
114 | Nguyễn Phúc Cường | 7 C | VHTT-00028 | Văn học và tuổi trẻ số 299 | VŨ VĂN HÙNG | 25/03/2024 | 41 |
115 | Nguyễn Phương Anh | 8 A | TTUT-18.03 | Toán tuổi thơ số 120 | VŨ KIM THỦY | 18/03/2024 | 48 |
116 | Nguyễn Quang Đông | 9 A | STN-00508 | Khám phá bí ẩn về nhân loại | NGUYỄN VĂN DŨNG | 27/03/2024 | 39 |
117 | Nguyễn Thái Bảo | 9 B | KHGD-00007 | TC Khoa học giáo dục số 64 | BÙI ĐỨC THIÊP | 17/04/2024 | 18 |
118 | Nguyễn Thành Đông | 8 C | KHGD-00047 | TC Khoa học giáo dục số 107 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
119 | Nguyễn Thành Đông | 8 C | SKNS-00031 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 09/04/2024 | 26 |
120 | Nguyễn Thành Đông | 8 C | SKNS-00035 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 15/04/2024 | 20 |
121 | Nguyễn Thành Đông | 8 C | STN-00509 | Bữa ăn sáng bằng hồ dán | NHIỀU TÁC GIẢ | 14/03/2024 | 52 |
122 | Nguyễn Thảo Hương | 8 B | STN-00257 | Khoảnh khắc diệu kì | THU HƯƠNG | 25/03/2024 | 41 |
123 | Nguyễn Thị Hải Yến | 9 B | DHNN-00045 | TC Dạy và học ngày nay T10 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 27/03/2024 | 39 |
124 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 6 C | TCGD-00003 | Tạp chí Giáo dục số 239 | NGUYỄN GIA CẦU | 19/04/2024 | 16 |
125 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | SGKM-00238 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
126 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | SGKM-00442 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
127 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | SGKM-00438 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 15/09/2023 | 233 |
128 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | SGKM-00128 | Giáo dục Công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/09/2023 | 233 |
129 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | | SGKM-00021 | Giáo dục công dân 6 sgk | TRẦN VĂN THẮNG | 15/09/2023 | 233 |
130 | Nguyễn Thị Ngọc Châm | 7 C | KHGD-00009 | TC Khoa học giáo dục số 66 | BÙI ĐỨC THIÊP | 19/04/2024 | 16 |
131 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 8 C | VHTT-00030 | Văn học và tuổi trẻ số 301 | VŨ VĂN HÙNG | 27/03/2024 | 39 |
132 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 7 B | DHNN-00043 | TC Dạy và học ngày nay T8 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 19/04/2024 | 16 |
133 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7 D | KHGD-00025 | TC Khoa học giáo dục số 85 | PHAN VĂN KHA | 15/03/2024 | 51 |
134 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00034 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
135 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00056 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
136 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00468 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 15/09/2023 | 233 |
137 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00087 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 - SGV | LƯU THU THUỶ | 15/09/2023 | 233 |
138 | Nguyễn Thị Quy | | SGKM-00447 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
139 | Nguyễn Thị Quy | | VNGV-00103 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 228 |
140 | Nguyễn Thị Thao | | SGKM-00326 | BT NGỮ VĂN 6 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
141 | Nguyễn Thị Thao | | STKC-00189 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 15/09/2023 | 233 |
142 | Nguyễn Thị Thao | | TKLS-00060 | Tài liệu lịch sử Tỉnh Hải Dương | UBND Tỉnh Hải Dương | 15/09/2023 | 233 |
143 | Nguyễn Thị Thao | | SNV-00364 | Tài liệu học và hướng dẫn Lịch sử Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC HẢI DƯƠNG | 15/09/2023 | 233 |
144 | Nguyễn Thị Thu | | SGKM-00237 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
145 | Nguyễn Thị Thu | | VNGV-00039 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
146 | Nguyễn Thị Thu | | SGKM-00063 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm - sgk | TRẦN THỊ THU | 15/09/2023 | 233 |
147 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 7 B | DHNN-00041 | TC Dạy và học ngày nay T6 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 13/03/2024 | 53 |
148 | Nguyễn Thị Tường Vi | 9 B | KHGD-00036 | TC Khoa học giáo dục số 96 | PHAN VĂN KHA | 27/03/2024 | 39 |
149 | Nguyễn Thị Tường Vi | 9 B | DHNN-00056 | TC Dạy và học ngày nay T9 /2016 | NGUYỄN NHƯ Ý | 27/03/2024 | 39 |
150 | Nguyễn Thị Tường Vi | 9 B | STN-00259 | khám phá những bí ẩn về Trái Đất | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 05/04/2024 | 30 |
151 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ số 283+285 | VŨ VĂN HÙNG | 15/01/2024 | 111 |
152 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00108 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 01-2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
153 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00111 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 01/2-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
154 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00116 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 04-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
155 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00020 | Văn học và tuổi trẻ số 289+290+291 | VŨ VĂN HÙNG | 15/01/2024 | 111 |
156 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00114 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 03-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
157 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00112 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 02-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
158 | Nguyễn Thu Hằng | | VHTT-00120 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 09-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
159 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00461 | Ngữ văn 8 - tập 1 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
160 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00425 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
161 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00451 | Bài tập 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 15/09/2023 | 233 |
162 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00460 | Ngữ văn 8 - tập 2 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
163 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKM-00421 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
164 | Nguyễn Tiến Bảo | 6 D | KHGD-00050 | TC Khoa học giáo dục số 110 | PHAN VĂN KHA | 27/03/2024 | 39 |
165 | Nguyễn Trọng Kiên | 9 A | STN-00529 | 55 cách ứng xử đúng mực | NGUYỄN THU HƯƠNG | 29/03/2024 | 37 |
166 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 A | DHNN-00047 | TC Dạy và học ngày nay T12 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 15/03/2024 | 51 |
167 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00221 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 15/09/2023 | 233 |
168 | Nguyễn Văn Chung | | VNGV-00027 | Giáo dục thể chất 6 sgv | HỒ ĐẮC SƠN | 15/09/2023 | 233 |
169 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00445 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
170 | Nguyễn Văn Chung | | SGKM-00440 | Giáo dục Thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
171 | Nguyễn Văn Chung | | SNV9-00011 | Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 15/09/2023 | 233 |
172 | Nguyễn Văn Cường | | VNGV-00036 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
173 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00243 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
174 | Nguyễn Văn Cường | | SGKM-00060 | Bài tập Khoa học Tự nhiên - sgk | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
175 | Nguyễn Văn Đạt | 6 C | SKNS-00022 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 15/03/2024 | 51 |
176 | Nguyễn Văn Đạt | 6 C | STN-00447 | 100 Truyện cho bé: Truyện kể về lòng Nhân ái | THANH HUYỀN | 19/04/2024 | 16 |
177 | Nguyễn Văn Huy | 7 A | SKNS-00038 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 25/03/2024 | 41 |
178 | Nguyễn Văn Minh | 8 C | STN-00577 | Câu đố tuổi thơ | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 09/04/2024 | 26 |
179 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | DHNN-00025 | TC Dạy và học ngày nay T1 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
180 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | STN-00538 | Tuổi dậy thì không gì phải sợ | VĨ THỊ MINH TUỆ | 19/04/2024 | 16 |
181 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | STN-00538 | Tuổi dậy thì không gì phải sợ | VĨ THỊ MINH TUỆ | 19/04/2024 | 16 |
182 | Nguyễn Việt Quang | 8 C | STN-00503 | Nhật kí trưởng thành: Kẻ nịnh hót số một thủ đô | TRIỆU TĨNH | 25/03/2024 | 41 |
183 | Nguyễn Vũ Hiếu | 8 B | DHNN-00020 | TC Dạy và học ngày nay T8 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 05/04/2024 | 30 |
184 | Phạm Thị Linh Chi | 7 B | DHNN-00010 | TC Dạy và học ngày nay T 10 / 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 17/04/2024 | 18 |
185 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00208 | ÂM NHẠC 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 15/09/2023 | 233 |
186 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00127 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 15/09/2023 | 233 |
187 | Phạm Văn Toàn | | SGKM-00435 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 15/09/2023 | 233 |
188 | Phan Công Bình | | SGKM-00439 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 15/09/2023 | 233 |
189 | Phan Công Bình | | SGKM-00433 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/09/2023 | 233 |
190 | Phan Công Bình | | SGKM-00214 | TIN HỌC 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/09/2023 | 233 |
191 | Phan Công Bình | | SGKM-00145 | TIN HỌC 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/09/2023 | 233 |
192 | Trần Anh Tuấn | 8 D | STN-00390 | Truyện cười giao thông | PHƯƠNG LAN | 25/03/2024 | 41 |
193 | Trần Đức Lâm | 8 B | VLTT-14.01 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 105 | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 24 |
194 | Trần Duy Khánh | 6 A | STN-00199 | Tuyển tập tiếu lâm Việt Nam | KHẢI HÙNG | 27/03/2024 | 39 |
195 | Trần Duy Lâm | 7 A | KHGD-00015 | TC Khoa học giáo dục số 72 | PHAN VĂN KHA | 15/03/2024 | 51 |
196 | Trần Hoàng Lâm | 9 A | THTT-17.02 | Toán học và tuổi trẻ T5/ 2016 | NGUYỄN ANH QUÂN | 18/03/2024 | 48 |
197 | Trần Hoàng Lâm | 9 A | STN-00323 | Người quét dọn tâm hồn: Bài học người Nhật về chân giá trị của công việc. | KAMATA HIROSHI | 25/03/2024 | 41 |
198 | Trần Huy Đức | 7 D | KHGD-00048 | TC Khoa học giáo dục số 108 | PHAN VĂN KHA | 15/04/2024 | 20 |
199 | Trần Mạnh Duy | 7 B | KHGD-00042 | TC Khoa học giáo dục số 102 | PHAN VĂN KHA | 14/03/2024 | 52 |
200 | Trần Minh Quân | 9 C | KHGD-00019 | TC Khoa học giáo dục số 79 | PHAN VĂN KHA | 05/04/2024 | 30 |
201 | Trần Phương Mai | 9 B | STN-00253 | Những đám mây kể chuyện | THANH QUÊ | 19/03/2024 | 47 |
202 | Trần Quang Tuấn | 8 D | KHGD-00067 | TC Khoa học giáo dục số 127 | TRẦN CÔNG PHONG | 29/03/2024 | 37 |
203 | Trần Thanh Thảo | 8 D | STN-00329 | Lặng nghe cuộc sống: Người chở yêu thương | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 09/04/2024 | 26 |
204 | Trần Thị Hiền | 7 B | STN-00522 | 10 Vạn câu hỏi vì sao | NGÔ THÚY HỒNG | 25/03/2024 | 41 |
205 | Trần Thị Hồng Nhung | 8 C | DHNN-00009 | TC Dạy và học ngày nay T9/ 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
206 | Trần Thị Minh Tâm | 9 A | STN-00448 | Nghe bà kể chuyện cổ Tích | PHÚC HẢI | 09/04/2024 | 26 |
207 | Trần Thị Phương Anh | 6 A | KHGD-00044 | TC Khoa học giáo dục số 104 | PHAN VĂN KHA | 29/03/2024 | 37 |
208 | Trần Thị Thanh Trúc | 8 D | STN-00441 | 101 Truyện kể giáo dục bé | TÚ ANH | 17/04/2024 | 18 |
209 | Trần Thị Thu Hiền | 8 B | KHGD-00057 | TC Khoa học giáo dục số 117 | TRẦN CÔNG PHONG | 02/04/2024 | 33 |
210 | Trần Thị Thu Hiền | 8 B | KHGD-00057 | TC Khoa học giáo dục số 117 | TRẦN CÔNG PHONG | 02/04/2024 | 33 |
211 | Trần Thị Thu Hiền | 8 B | TTUT-14.03 | Toán tuổi thơ số 116 | VŨ KIM THỦY | 15/04/2024 | 20 |
212 | Trần Thị Thu Hiền | 7 D | TGIM-00047 | TC Thế giới mới số 16 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 25/03/2024 | 41 |
213 | Trần Thị Thu Trang | 7 D | STN-00423 | 44 Gương hiếu thảo Hiếu học xưa và nay | NHÓM SỐNG ĐẸP | 15/03/2024 | 51 |
214 | Trần Thị Thùy Chi | 6 A | KHGD-00016 | TC Khoa học giáo dục số 73 | PHAN VĂN KHA | 14/03/2024 | 52 |
215 | Trần Thị Trà My | 8 C | STN-00446 | 100 Truyện cho bé: Truyện kể về lòng Nhân ái | THANH HUYỀN | 25/03/2024 | 41 |
216 | Trần Thị Trâm Anh | 8 B | STN-00338 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ: Tính khiêm tốn - Lòng khoan dung | ĐỨC TRÍ | 02/04/2024 | 33 |
217 | Trần Thị Trâm Anh | 8 B | DHNN-00015 | TC Dạy và học ngày nay T3 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 09/04/2024 | 26 |
218 | Trần Thùy Linh | 6 A | STN-00530 | Chung dãy Trường Sơn | VĨ ĐÌNH HƯỜNG | 02/04/2024 | 33 |
219 | Trần Thùy Linh | 6 A | TVTH-00017 | Sách giáo dục thư viện- Thiết bị trường học Tập 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 15/03/2024 | 51 |
220 | Trần Trung Hiếu | 8 B | DHNN-00040 | TC Dạy và học ngày nay T5 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 02/04/2024 | 33 |
221 | Trần Văn Bảo | 8 A | STN-00336 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ: Tính khiêm tốn - Lòng khoan dung | ĐỨC TRÍ | 05/04/2024 | 30 |
222 | Trần Văn Bảo | 8 A | STN-00579 | Hỏi đáp về thời thanh niên của Bác Hồ | NGUYÊN HƯƠNG MAI | 15/04/2024 | 20 |
223 | Trần Văn Bảo | 8 A | TCGD-00002 | Tạp chí Giáo dục số 238 | NGUYỄN GIA CẦU | 18/03/2024 | 48 |
224 | Trần Văn Huy | 6 C | DHNN-00042 | TC Dạy và học ngày nay T7 /2015 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
225 | Trần Văn Huy | 9 B | VHTT-00051 | Văn học và tuổi trẻ số 351 | ĐINH VĂN VANG | 14/03/2024 | 52 |
226 | Trần Văn Minh | 8 C | KHGD-00043 | TC Khoa học giáo dục số 103 | PHAN VĂN KHA | 27/03/2024 | 39 |
227 | Trần Văn Minh | 8 C | DHNN-00030 | TC Dạy và học ngày nay T6 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
228 | Trần Văn Minh | 8 C | VHTT-00004 | Văn học và tuổi trẻ số 233 | VŨ VĂN HÙNG | 17/04/2024 | 18 |
229 | Trương Hà Vy | 8 A | DHNN-00013 | TC Dạy và học ngày nay T1 / 2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
230 | Trương Văn Minh | 9 A | DHNN-00034 | TC Dạy và học ngày nay T10 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
231 | Trương Văn Minh | 9 A | STN-00368 | 108 truyện Khoa học vui lý thú | VŨ BỘI TUYỀN | 27/03/2024 | 39 |
232 | Trương Văn Minh | 9 A | KHGD-00045 | TC Khoa học giáo dục số 105 | PHAN VĂN KHA | 29/03/2024 | 37 |
233 | Vũ Đình Hoàng Anh | 7 B | STN-00563 | 2000 năm chuyện của Trung Quốc - T1 | LÊ VĂN ĐÌNH | 15/03/2024 | 51 |
234 | Vũ Đình Minh Khang | 6 B | TGIM-00046 | TC Thế giới mới số 15 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 27/03/2024 | 39 |
235 | Vũ Đình Phương | 6 A | SKNS-00036 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 15/03/2024 | 51 |
236 | Vũ Đình Quốc Bảo | 6 D | SHCM-00029 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh 9 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 19/04/2024 | 16 |
237 | Vũ Đình Thành | 8 D | STN-00527 | Thoát nạn trong gang tấc T3 | AlphaBook | 29/03/2024 | 37 |
238 | Vũ Đình Trường An | 9 B | TTUT-16.01 | Toán tuổi thơ số 118 | VŨ KIM THỦY | 09/04/2024 | 26 |
239 | Vũ Đức Bình | 7 D | DHNN-00016 | TC Dạy và học ngày nay T4 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 15/03/2024 | 51 |
240 | Vũ Đức Bình | 7 D | STN-00544 | Thì thầm cùng giọt sương | NGUYỄN THU HẰNG | 14/03/2024 | 52 |
241 | Vũ Hải Anh | 8 D | TTUT-17.03 | Toán tuổi thơ số 119 | VŨ KIM THỦY | 27/03/2024 | 39 |
242 | Vũ Hoàng Gia An | 8 A | DHNN-00023 | TC Dạy và học ngày nay T11 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
243 | Vũ Hoàng Gia An | 8 A | STN-00412 | Thiên đường không tuổi: Chú Cui Cui bé nhỏ | TỪ KẾ TƯỜNG | 14/03/2024 | 52 |
244 | Vũ Hoàng Gia An | 8 A | STN-00449 | Nghe bà kể chuyện cổ Tích | PHÚC HẢI | 15/03/2024 | 51 |
245 | Vũ Hoàng Gia An | 8 A | VLTT-14.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 105 | Phạm Văn Thiều | 18/03/2024 | 48 |
246 | Vũ Hồng Anh | 7 B | KHGD-00035 | TC Khoa học giáo dục số 95 | PHAN VĂN KHA | 27/03/2024 | 39 |
247 | Vũ Hồng Anh | 7 B | STN-00225 | Câu đố luyện trí thông minh | TRẦN HỒNG MINH | 17/04/2024 | 18 |
248 | Vũ Hồng Mạnh | 8 C | KHGD-00059 | TC Khoa học giáo dục số 119 | TRẦN CÔNG PHONG | 05/04/2024 | 30 |
249 | Vũ Hồng Mạnh | 8 C | STN-00589 | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | NGỌC LINH | 09/04/2024 | 26 |
250 | Vũ Hồng Mạnh | 8 C | KHGD-00011 | TC Khoa học giáo dục số 68 | PHAN VĂN KHA | 17/04/2024 | 18 |
251 | Vũ Khánh Linh | 7 A | STN-00553 | Khám phá câu đố Khoa học. Thế giới động vật | HÀ THỊ ANH | 15/04/2024 | 20 |
252 | Vũ Khánh Linh | 7 A | TGIM-00049 | TC Thế giới mới số 18 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 15/04/2024 | 20 |
253 | Vũ Mai Anh | 7 6A | STN-00578 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất | HÀ THỊ ANH | 29/03/2024 | 37 |
254 | Vũ Mai Anh | 7 6A | KHGD-00013 | TC Khoa học giáo dục số 70 | PHAN VĂN KHA | 14/03/2024 | 52 |
255 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 6 A | TTUT-16.04 | Toán tuổi thơ số 118 | VŨ KIM THỦY | 15/03/2024 | 51 |
256 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 6 A | DHNN-00011 | TC Dạy và học ngày nay T 11 / 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/03/2024 | 41 |
257 | Vũ Phương Nhi | 7 B | KHGD-00039 | TC Khoa học giáo dục số 99 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
258 | Vũ Phương Nhi | 7 B | STN-00443 | Chuyện cấm cười | THÀNH SƠN | 11/04/2024 | 24 |
259 | Vũ Phương Nhi | 7 B | KHGD-00040 | TC Khoa học giáo dục số 100 | PHAN VĂN KHA | 15/03/2024 | 51 |
260 | Vũ Phương Nhi | 7 B | TGIM-00037 | TC Thế giới mới số 952 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 14/03/2024 | 52 |
261 | Vũ Phương Nhi | 7 B | DHNN-00004 | TC Dạy và học ngày nay T4/ 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 19/04/2024 | 16 |
262 | Vũ Phương Nhi | 7 B | STN-00566 | Không còn bệnh Tim | VŨ NGHỊ | 17/04/2024 | 18 |
263 | Vũ Quang Trường | 8 D | STN-00416 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo: Quả báo của sự keo kiệt | NHÓM TÂM VỆT | 17/04/2024 | 18 |
264 | Vũ Thị Bảo Vân | 8 D | KHGD-00038 | TC Khoa học giáo dục số 98 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
265 | Vũ Thị Dịu | 7 B | DHNN-00017 | TC Dạy và học ngày nay T5 /2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/03/2024 | 52 |
266 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00420 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
267 | Vũ Thị Hạnh | | SGKM-00462 | Ngữ văn 8 - tập 1 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
268 | Vũ Thị Khánh Linh | 9 A | STN-00223 | Cha điểm tựa đời con- Chicken soup for the Father's soul | TRIỀU GIANG | 15/04/2024 | 20 |
269 | Vũ Thị Khánh Linh | 6 D | TGIM-00034 | TC Thế giới mới số 948 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 27/03/2024 | 39 |
270 | Vũ Thị Như Quỳnh | 9 B | KHGD-00033 | TC Khoa học giáo dục số 93 | PHAN VĂN KHA | 25/03/2024 | 41 |
271 | Vũ Thị Phương Thảo | 8 D | VHTT-00037 | Văn học và tuổi trẻ số 308-309 | VŨ VĂN HÙNG | 14/03/2024 | 52 |
272 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00022 | Lịch sử và Địa lý 6 - sgk | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
273 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKC-00024 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 15/09/2023 | 233 |
274 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00021 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 sgv | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
275 | Vũ Thị Phương Thủy | | SNV-00368 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thúc kĩ năng môn Lịch sử | PHAN NGỌC LIÊN | 15/09/2023 | 233 |
276 | Vũ Thị Phương Thủy | | VNGV-00071 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - SGV | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
277 | Vũ Thị Phương Thủy | | SGKM-00443 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
278 | Vũ Thị Phương Thủy | | STKC-00186 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 08/11/2023 | 179 |
279 | Vũ Thị Thanh Mai | 6 C | STN-00558 | Hạt giống yêu đời | THU TRANG | 25/03/2024 | 41 |
280 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00313 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
281 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00242 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
282 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00110 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
283 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00155 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
284 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00430 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/01/2024 | 122 |
285 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00427 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 04/01/2024 | 122 |
286 | Vũ Thị Vui | | SGKM-00465 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 04/01/2024 | 122 |
287 | Vũ Thị Vui | | VNGV-00081 | CÔNG NGHỆ 8 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 04/01/2024 | 122 |
288 | Vũ Thị Vui | | VNGV-00055 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
289 | Vũ Thị Vui | | VNGV-00106 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
290 | Vũ Thị Vui | | VNGV-00106 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
291 | Vũ Thị Vui | | TKVL-00062 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 25/03/2024 | 41 |
292 | Vũ Thị Vui | | TKVL-00064 | Lời giải đề thi HSG vật lý 9 | Phan Văn Huấn | 25/03/2024 | 41 |
293 | Vũ Thị Vui | | TKVL-00068 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 9 | Ngô Quốc Quýnh | 25/03/2024 | 41 |
294 | Vũ Thị Vui | | TKVL-00053 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 25/03/2024 | 41 |
295 | Vũ Thị Vui | | TKVL-00130 | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lý Tập 2 | TRỊNH MINH HIỆP | 25/03/2024 | 41 |
296 | Vũ Thị Vui | | TKVL-00129 | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lý Tập 1 | TRỊNH MINH HIỆP | 25/03/2024 | 41 |
297 | Vũ Thị Xoan | | SGKM-00407 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/01/2024 | 122 |
298 | Vũ Thị Xoan | | SGKM-00138 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 04/01/2024 | 122 |
299 | Vũ Thị Xoan | | SGKM-00179 | Sách Tiếng Anh 6 - SBT - T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/01/2024 | 122 |
300 | Vũ Thị Xoan | | VNGV-00014 | Tiếng Anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 04/01/2024 | 122 |
301 | Vũ Thị Xoan | | VNGV-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sgv | LƯU THU THỦY | 04/01/2024 | 122 |
302 | Vũ Thị Xoan | | VNGV-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sgv | LƯU THU THỦY | 04/01/2024 | 122 |
303 | Vũ Tiến Công | 8 A | TCGD-00006 | Tạp chí Giáo dục số 242 | NGUYỄN GIA CẦU | 18/03/2024 | 48 |
304 | Vũ Tiến Thành | 9 A | STN-00420 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo: Ơn đền Oán trả | THIỆN QUANG | 25/03/2024 | 41 |
305 | Vũ Tiến Thành | 9 A | TGIM-00032 | TC Thế giới mới số 946 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 29/03/2024 | 37 |
306 | Vũ Tiến Thành | 9 A | KHGD-00020 | TC Khoa học giáo dục số 80 | PHAN VĂN KHA | 15/04/2024 | 20 |
307 | Vũ Trần Phương Linh | 6 B | STN-00467 | Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta | PHƯƠNG HIẾU | 02/04/2024 | 33 |
308 | Vũ Tuệ Lâm | 7 A | STN-00513 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 27/03/2024 | 39 |
309 | Vũ Tùng Lâm | 6 A | TGIM-00038 | TC Thế giới mới số 953 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 25/03/2024 | 41 |
310 | Vũ Việt Anh | 8 A | TGIM-00033 | TC Thế giới mới số 947 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 18/03/2024 | 48 |