STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Ngô Thị Mạnh | SGKM-00139 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
2 | Ngô Thị Mạnh | VNGV-00053 | CÔNG NGHỆ 7 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 233 |
3 | Ngô Thị Mạnh | SGKM-00147 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 233 |
4 | Ngô Thị Mạnh | SGKC-00014 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 15/09/2023 | 233 |
5 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00117 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/01/2024 | 122 |
6 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00153 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/01/2024 | 122 |
7 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00379 | BT TOÁN 6 - TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/01/2024 | 122 |
8 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00268 | TOÁN 6 - T2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/01/2024 | 122 |
9 | Nguyễn Huyền Trang | VNGV-00059 | TOÁN 7 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 04/01/2024 | 122 |
10 | Nguyễn Huyền Trang | VNGV-00033 | Toán 6 sgv | HÀ DUY KHOẢI | 04/01/2024 | 122 |
11 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | SGKM-00238 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
12 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | SGKM-00442 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
13 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | SGKM-00438 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 15/09/2023 | 233 |
14 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | SGKM-00128 | Giáo dục Công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/09/2023 | 233 |
15 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | SGKM-00021 | Giáo dục công dân 6 sgk | TRẦN VĂN THẮNG | 15/09/2023 | 233 |
16 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00034 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
17 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00056 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
18 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00468 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 15/09/2023 | 233 |
19 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00087 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 - SGV | LƯU THU THUỶ | 15/09/2023 | 233 |
20 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00447 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
21 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00103 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 228 |
22 | Nguyễn Thị Thao | SGKM-00326 | BT NGỮ VĂN 6 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
23 | Nguyễn Thị Thao | STKC-00189 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 15/09/2023 | 233 |
24 | Nguyễn Thị Thao | TKLS-00060 | Tài liệu lịch sử Tỉnh Hải Dương | UBND Tỉnh Hải Dương | 15/09/2023 | 233 |
25 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00364 | Tài liệu học và hướng dẫn Lịch sử Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC HẢI DƯƠNG | 15/09/2023 | 233 |
26 | Nguyễn Thị Thu | SGKM-00237 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
27 | Nguyễn Thị Thu | VNGV-00039 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
28 | Nguyễn Thị Thu | SGKM-00063 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm - sgk | TRẦN THỊ THU | 15/09/2023 | 233 |
29 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00461 | Ngữ văn 8 - tập 1 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
30 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00425 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
31 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00451 | Bài tập 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 15/09/2023 | 233 |
32 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00460 | Ngữ văn 8 - tập 2 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
33 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00421 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
34 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ số 283+285 | VŨ VĂN HÙNG | 15/01/2024 | 111 |
35 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00108 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 01-2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
36 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00111 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 01/2-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
37 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00116 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 04-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
38 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00020 | Văn học và tuổi trẻ số 289+290+291 | VŨ VĂN HÙNG | 15/01/2024 | 111 |
39 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00114 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 03-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
40 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00112 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 02-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
41 | Nguyễn Thu Hằng | VHTT-00120 | Văn học và tuổi trẻ Tháng 09-2023 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 111 |
42 | Nguyễn Văn Chung | SGKM-00221 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 15/09/2023 | 233 |
43 | Nguyễn Văn Chung | VNGV-00027 | Giáo dục thể chất 6 sgv | HỒ ĐẮC SƠN | 15/09/2023 | 233 |
44 | Nguyễn Văn Chung | SGKM-00445 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2023 | 233 |
45 | Nguyễn Văn Chung | SGKM-00440 | Giáo dục Thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
46 | Nguyễn Văn Chung | SNV9-00011 | Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 15/09/2023 | 233 |
47 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00036 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
48 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00243 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
49 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00060 | Bài tập Khoa học Tự nhiên - sgk | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 233 |
50 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00208 | ÂM NHẠC 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 15/09/2023 | 233 |
51 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00127 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 15/09/2023 | 233 |
52 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00435 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 15/09/2023 | 233 |
53 | Phan Công Bình | SGKM-00439 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 15/09/2023 | 233 |
54 | Phan Công Bình | SGKM-00433 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/09/2023 | 233 |
55 | Phan Công Bình | SGKM-00214 | TIN HỌC 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/09/2023 | 233 |
56 | Phan Công Bình | SGKM-00145 | TIN HỌC 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/09/2023 | 233 |
57 | Vũ Thị Hạnh | SGKM-00420 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
58 | Vũ Thị Hạnh | SGKM-00462 | Ngữ văn 8 - tập 1 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
59 | Vũ Thị Phương Thủy | SGKM-00022 | Lịch sử và Địa lý 6 - sgk | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
60 | Vũ Thị Phương Thủy | SGKC-00024 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 15/09/2023 | 233 |
61 | Vũ Thị Phương Thủy | VNGV-00021 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 sgv | NGUYỄN MINH TUYẾT | 15/09/2023 | 233 |
62 | Vũ Thị Phương Thủy | SNV-00368 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thúc kĩ năng môn Lịch sử | PHAN NGỌC LIÊN | 15/09/2023 | 233 |
63 | Vũ Thị Phương Thủy | VNGV-00071 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - SGV | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
64 | Vũ Thị Phương Thủy | SGKM-00443 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 15/09/2023 | 233 |
65 | Vũ Thị Phương Thủy | STKC-00186 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 08/11/2023 | 179 |
66 | Vũ Thị Vui | SGKM-00313 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
67 | Vũ Thị Vui | SGKM-00242 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
68 | Vũ Thị Vui | SGKM-00110 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
69 | Vũ Thị Vui | SGKM-00155 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
70 | Vũ Thị Vui | SGKM-00430 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/01/2024 | 122 |
71 | Vũ Thị Vui | SGKM-00427 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 04/01/2024 | 122 |
72 | Vũ Thị Vui | SGKM-00465 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 04/01/2024 | 122 |
73 | Vũ Thị Vui | VNGV-00081 | CÔNG NGHỆ 8 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 04/01/2024 | 122 |
74 | Vũ Thị Vui | VNGV-00055 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
75 | Vũ Thị Vui | VNGV-00106 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
76 | Vũ Thị Vui | VNGV-00106 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/01/2024 | 122 |
77 | Vũ Thị Vui | TKVL-00062 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 25/03/2024 | 41 |
78 | Vũ Thị Vui | TKVL-00064 | Lời giải đề thi HSG vật lý 9 | Phan Văn Huấn | 25/03/2024 | 41 |
79 | Vũ Thị Vui | TKVL-00068 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 9 | Ngô Quốc Quýnh | 25/03/2024 | 41 |
80 | Vũ Thị Vui | TKVL-00053 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 25/03/2024 | 41 |
81 | Vũ Thị Vui | TKVL-00130 | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lý Tập 2 | TRỊNH MINH HIỆP | 25/03/2024 | 41 |
82 | Vũ Thị Vui | TKVL-00129 | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lý Tập 1 | TRỊNH MINH HIỆP | 25/03/2024 | 41 |
83 | Vũ Thị Xoan | SGKM-00407 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/01/2024 | 122 |
84 | Vũ Thị Xoan | SGKM-00138 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 04/01/2024 | 122 |
85 | Vũ Thị Xoan | SGKM-00179 | Sách Tiếng Anh 6 - SBT - T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/01/2024 | 122 |
86 | Vũ Thị Xoan | VNGV-00014 | Tiếng Anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 04/01/2024 | 122 |
87 | Vũ Thị Xoan | VNGV-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sgv | LƯU THU THỦY | 04/01/2024 | 122 |
88 | Vũ Thị Xoan | VNGV-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sgv | LƯU THU THỦY | 04/01/2024 | 122 |