STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00150 | TOÁN 7 -T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 186 |
2 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00151 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 186 |
3 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00115 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 186 |
4 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00113 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 186 |
5 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00554 | TOÁN 6 - T2 | HÀ HUY KHOÁT | 06/09/2024 | 186 |
6 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00562 | TOÁN 6 - T1 | HÀ HUY KHOÁT | 06/09/2024 | 186 |
7 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00786 | BT TOÁN 6 - T2 | NGUỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 186 |
8 | Nguyễn Huyền Trang | SGKM-00780 | BT TOÁN 6 - T1 | NGUỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 186 |
9 | Nguyễn Lan Anh | SHCM-00128 | Bác Hồ và những bài tập đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp6 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 24/02/2025 | 15 |
10 | Nguyễn Lan Anh | TBGD-00011 | TC Thiết bị giáo dục số 68 | PHẠM VĂN SƠN | 24/02/2025 | 15 |
11 | Nguyễn Lan Anh | DHNN-00036 | TC Dạy và học ngày nay T12 /2014 | NGUYỄN NHƯ Ý | 24/02/2025 | 15 |
12 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | SHCM-00129 | Bác Hồ và những bài tập đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp6 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 24/02/2025 | 15 |
13 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | TGIM-00032 | TC Thế giới mới số 946 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 24/02/2025 | 15 |
14 | Nguyễn Thị Lâm Thúy | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số 293 | VŨ VĂN HÙNG | 24/02/2025 | 15 |
15 | Nguyễn Thị Muôn | SGKM-00889 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 103 |
16 | Nguyễn Thị Muôn | SGKM-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 sgk | LÊ HUY HOÀNG | 28/11/2024 | 103 |
17 | Nguyễn Thị Muôn | SGKM-00466 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 28/11/2024 | 103 |
18 | Nguyễn Thị Muôn | SGKM-00309 | BT CÔNG NGHỆ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/11/2024 | 103 |
19 | Nguyễn Thị Muôn | VNGV-00137 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 103 |
20 | Nguyễn Thị Muôn | VNGV-00103 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 103 |
21 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00763 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
22 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00888 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
23 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00467 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 186 |
24 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00428 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 186 |
25 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00311 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
26 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00526 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
27 | Nguyễn Thị Quy | SGKM-00864 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
28 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00145 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
29 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00104 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
30 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00056 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
31 | Nguyễn Thị Quy | VNGV-00034 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
32 | Nguyễn Thị Thao | SKNS-00129 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | lê THANH HÀ | 24/02/2025 | 15 |
33 | Nguyễn Thị Thao | STN-00329 | Lặng nghe cuộc sống: Người chở yêu thương | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 24/02/2025 | 15 |
34 | Nguyễn Thị Thao | TTUT-29.01 | Toán tuổi thơ số 133 T3-2014 | VŨ KIM THỦY | 24/02/2025 | 15 |
35 | Nguyễn Thị Thao | VNGV-00128 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 - SGV | VŨ MINH GIANG, | 20/09/2024 | 172 |
36 | Nguyễn Thị Thao | SGKM-00548 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2024 | 172 |
37 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00425 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
38 | Nguyễn Thu Hằng | SGKM-00743 | NGỮ VĂN 8 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
39 | Nguyễn Văn Chung | VNGV-00044 | Giáo dục thể chất 7 sgv | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
40 | Nguyễn Văn Chung | VNGV-00125 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
41 | Nguyễn Văn Chung | SGKM-00512 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 186 |
42 | Nguyễn Văn Chung | SGKM-00755 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
43 | Nguyễn Văn Chung | VNGV-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 186 |
44 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00452 | Bài tập 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 186 |
45 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00454 | Bài tập 8 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 186 |
46 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00415 | TOÁN 8 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 186 |
47 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00746 | TOÁN 8 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
48 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00667 | BT TOÁN 7 - T2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 186 |
49 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00670 | BT TOÁN 7 - T1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 186 |
50 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00149 | TOÁN 7 -T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 186 |
51 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00152 | TOÁN 7 -T3 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 186 |
52 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00243 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
53 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00426 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÚNG | 06/09/2024 | 186 |
54 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00774 | BT KHAO HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
55 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00197 | CÔNG NGHỆ trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
56 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00036 | Khoa học Tự nhiên 6 sgv | VŨ vĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
57 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00058 | Khoa học Tự nhiên 7 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
58 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00105 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
59 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00144 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 186 |
60 | Nguyễn Văn Cường | SGKM-00848 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 178 |
61 | Nguyễn Văn Cường | VNGV-00124 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 - SGV | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 178 |
62 | Nguyễn Văn Lực | SGKM-00125 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 186 |
63 | Nguyễn Văn Lực | SGKM-00507 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 186 |
64 | Nguyễn Văn Lực | SGKM-00857 | MĨ THUẬT 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/09/2024 | 186 |
65 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00855 | ÂM NHẠC 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
66 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00884 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
67 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00885 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
68 | Phạm Văn Toàn | VNGV-00003 | Âm nhạc 6 sgv | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
69 | Phạm Văn Toàn | VNGV-00181 | ÂM NHẠC 7 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
70 | Phạm Văn Toàn | VNGV-00183 | ÂM NHẠC 8 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
71 | Phạm Văn Toàn | VNGV-00186 | ÂM NHẠC 9 - SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
72 | Phạm Văn Toàn | SGKM-00436 | Mĩ thuật 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 06/09/2024 | 186 |
73 | Vũ Hoài Nam | SGKM-00431 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
74 | Vũ Hoài Nam | SGKM-00876 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp 9 - Mô đun lắp mạng điện trong nhà | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
75 | Vũ Hoài Nam | SGKM-00873 | Công nghệ định hướng phát triển nghề nghiệp 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
76 | Vũ Hoài Nam | VNGV-00196 | CÔNG NGHỆ trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
77 | Vũ Hoài Nam | VNGV-00198 | CÔNG NGHỆ 9 định hướng nghề nghiệp - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
78 | Vũ Hoài Nam | VNGV-00080 | CÔNG NGHỆ 8 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 186 |
79 | Vũ Hoài Nam | SHCM-00100 | Phong cách lãnh đạo của Bác Hồ | PHAN THỊ ÁNH TUYẾT | 24/02/2025 | 15 |
80 | Vũ Thị Hạnh | VLTT-09.02 | TC Vật lý Tuổi trẻ số 97 | Phạm Văn Thiều | 24/02/2025 | 15 |
81 | Vũ Thị Hạnh | KHGD-00050 | TC Khoa học giáo dục số 110 | PHAN VĂN KHA | 24/02/2025 | 15 |
82 | Vũ Thị Hạnh | TBGD-00018 | TC Thiết bị giáo dục số 75 | PHẠM VĂN SƠN | 24/02/2025 | 15 |
83 | Vũ Thị Hạnh | SGKM-00841 | NGỮ VĂN 9 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
84 | Vũ Thị Hạnh | SGKM-00840 | NGỮ VĂN 9 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
85 | Vũ Thị Hạnh | SGKM-00418 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
86 | Vũ Thị Hạnh | SGKM-00423 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
87 | Vũ Thị Hạnh | VNGV-00098 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
88 | Vũ Thị Hạnh | VNGV-00169 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 186 |
89 | Vũ Thị Phương Thủy | STKC-00186 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 06/09/2024 | 186 |
90 | Vũ Thị Phương Thủy | VNGV-00061 | TOÁN 7 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 186 |
91 | Vũ Thị Phương Thủy | VNGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 sgv | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 186 |
92 | Vũ Thị Phương Thủy | VNGV-00071 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 186 |
93 | Vũ Thị Phương Thủy | SGKM-00881 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 186 |
94 | Vũ Thị Phương Thủy | SGKM-00442 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 186 |
95 | Vũ Thị Phương Thủy | SNV-00466 | Đề kiểm tra chuẩn kiến thức kĩ năng Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2024 | 186 |
96 | Vũ Thị Phương Thủy | VNGV-00136 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 - SGV | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 186 |
97 | Vũ Thị Phương Thủy | SGKM-00890 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG, | 06/09/2024 | 186 |