STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
1
|
11000
|
2 |
Tham khảo y học
|
21
|
1385500
|
3 |
Văn nghệ Hải Dương
|
22
|
244000
|
4 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
30
|
202000
|
5 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
30
|
210000
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
50
|
452400
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
59
|
1195000
|
8 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
60
|
474600
|
9 |
Sách tham khảo hoá
|
74
|
1483400
|
10 |
Sách tham khảo địa
|
80
|
3349300
|
11 |
Toán học tuổi trẻ
|
106
|
1429000
|
12 |
Sách Nghiệp vụ Giáo Viên
|
111
|
4755000
|
13 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
113
|
3257000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
119
|
2671500
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
121
|
1806000
|
16 |
Thế giới mới
|
122
|
1680200
|
17 |
Sách tham khảo sinh
|
128
|
3368000
|
18 |
Sách giáo khoa
|
130
|
1437800
|
19 |
Sách tham khảo lí
|
135
|
3269300
|
20 |
Sách pháp luật
|
145
|
10532450
|
21 |
Sách Hồ Chí Minh
|
165
|
5773100
|
22 |
Vật lí tuổi trẻ
|
168
|
2229500
|
23 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
177
|
4089200
|
24 |
Sách tham khảo
|
193
|
14127500
|
25 |
Sách tham khảo lịch sử
|
201
|
3389300
|
26 |
Tạp chí giáo dục
|
210
|
5017600
|
27 |
Sách kĩ năng sống
|
292
|
3985000
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
348
|
3428000
|
29 |
Sách tham khảo toán
|
670
|
22386000
|
30 |
Sách thiếu nhi
|
694
|
34831100
|
31 |
Sách nghiệp vụ
|
716
|
16670700
|
32 |
Sách tham khảo văn
|
805
|
24502200
|
33 |
Sách Giáo Khoa Mới
|
837
|
17632000
|
|
TỔNG
|
7133
|
201274650
|