STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo khoa
|
2
|
22700
|
2 |
Văn nghệ Hải Dương
|
18
|
194000
|
3 |
Tham khảo y học
|
21
|
1385500
|
4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
29
|
203500
|
5 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
29
|
190000
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
50
|
452400
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
56
|
1135000
|
8 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
60
|
474600
|
9 |
Sách tham khảo hoá
|
73
|
1466900
|
10 |
Sách tham khảo địa
|
83
|
3428300
|
11 |
Toán học tuổi trẻ
|
105
|
1419000
|
12 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
109
|
3209000
|
13 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
115
|
2635500
|
14 |
Thế giới mới
|
115
|
1588600
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
120
|
1798000
|
16 |
Sách tham khảo sinh
|
129
|
3446000
|
17 |
Sách tham khảo lí
|
135
|
3269300
|
18 |
Sách pháp luật
|
145
|
10532450
|
19 |
Sách Hồ Chí Minh
|
167
|
5843100
|
20 |
Vật lí tuổi trẻ
|
168
|
2229500
|
21 |
Sách tham khảo lịch sử
|
203
|
3413300
|
22 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
204
|
5723200
|
23 |
Sách Nghiệp vụ Giáo Viên
|
204
|
8805000
|
24 |
Sách tham khảo
|
205
|
14727500
|
25 |
Tạp chí giáo dục
|
210
|
5017600
|
26 |
Sách kĩ năng sống
|
292
|
3985000
|
27 |
Toán tuổi thơ
|
348
|
3428000
|
28 |
Sách tham khảo toán
|
691
|
23529300
|
29 |
Sách nghiệp vụ
|
716
|
16670700
|
30 |
Sách thiếu nhi
|
778
|
40847100
|
31 |
Sách tham khảo văn
|
835
|
25768600
|
32 |
Sách Giáo Khoa Mới
|
1755
|
34794520
|
|
TỔNG
|
8170
|
231633170
|