STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo y học
|
21
|
1385500
|
2 |
Văn nghệ Hải Dương
|
22
|
244000
|
3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
30
|
202000
|
4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
30
|
210000
|
5 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
31
|
274500
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
53
|
459300
|
7 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
53
|
477800
|
8 |
Dạy và học ngày nay
|
59
|
1195000
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
61
|
478700
|
10 |
Sách tham khảo hoá
|
77
|
1532900
|
11 |
Sách tham khảo địa
|
82
|
3395300
|
12 |
Toán học tuổi trẻ
|
106
|
1429000
|
13 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
113
|
3257000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
119
|
2671500
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
121
|
1806000
|
16 |
Thế giới mới
|
122
|
1680200
|
17 |
Sách tham khảo sinh
|
129
|
3392500
|
18 |
Sách tham khảo lí
|
135
|
3269300
|
19 |
Sách pháp luật
|
145
|
10532450
|
20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
166
|
5803100
|
21 |
Vật lí tuổi trẻ
|
168
|
2229500
|
22 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
179
|
4187200
|
23 |
Sách tham khảo lịch sử
|
201
|
3389300
|
24 |
Sách Nghiệp vụ Giáo Viên
|
204
|
8805000
|
25 |
Tạp chí giáo dục
|
210
|
5017600
|
26 |
Sách tham khảo
|
214
|
14875500
|
27 |
Sách kĩ năng sống
|
292
|
3985000
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
348
|
3428000
|
29 |
Sách giáo khoa
|
612
|
7158600
|
30 |
Sách tham khảo toán
|
686
|
22971000
|
31 |
Sách thiếu nhi
|
723
|
35353100
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
738
|
17265900
|
33 |
Sách tham khảo văn
|
828
|
25213700
|
34 |
Sách Giáo Khoa Mới
|
904
|
18891000
|
|
TỔNG
|
7982
|
216466450
|